Bản dịch của từ Virologists trong tiếng Việt
Virologists

Virologists (Noun)
Virologists study the impact of viruses on community health in 2023.
Các nhà virus học nghiên cứu tác động của virus lên sức khỏe cộng đồng năm 2023.
Virologists do not ignore the role of vaccines in disease prevention.
Các nhà virus học không bỏ qua vai trò của vaccine trong phòng ngừa bệnh.
How do virologists track virus outbreaks in urban areas?
Các nhà virus học theo dõi sự bùng phát virus ở khu vực đô thị như thế nào?
Dạng danh từ của Virologists (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Virologist | Virologists |
Họ từ
Virologists là những nhà nghiên cứu chuyên ngành virus, thuộc lĩnh vực sinh học vi sinh vật. Họ tiến hành nghiên cứu cấu trúc, chức năng và hành vi của virus, cũng như tác động của chúng đến các sinh vật khác, bao gồm con người, động vật và thực vật. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh giao tiếp, cách phát âm không thay đổi nhiều, thường được phát âm là /vaɪəˈrɒlədʒɪst/. Virologists đóng vai trò quan trọng trong công tác phòng ngừa và điều trị bệnh truyền nhiễm do virus gây ra.
Từ "virologists" có nguồn gốc từ tiếng Latin "virus", nghĩa là "độc", kết hợp với hậu tố "logist", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "logia", nghĩa là "nghiên cứu" hoặc "khoa học". Từ này đã được hình thành vào giữa thế kỷ 20 khi các nhà nghiên cứu bắt đầu phân tích và hiểu rõ hơn về virus, các tác nhân gây bệnh. Ngày nay, virologists chỉ những chuyên gia nghiên cứu về virus và các tác động của chúng đối với sinh vật.
Từ "virologists" thường xuất hiện nhiều trong các tài liệu và bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Reading do tính chất khoa học và y tế của thuật ngữ này. Trong Speaking, từ có thể xuất hiện khi thảo luận về các bệnh truyền nhiễm hoặc nghiên cứu virus. Trong Listening, "virologists" có thể được nhắc đến trong các bài giảng hoặc tin tức liên quan đến sức khỏe cộng đồng. Từ này thường liên quan đến các cuộc hội thảo, bài nghiên cứu, và các chủ đề về dịch bệnh, vaccine, và công nghệ sinh học.