Bản dịch của từ Virtuousness trong tiếng Việt
Virtuousness
Virtuousness (Noun)
Many believe virtuousness leads to a better society for everyone.
Nhiều người tin rằng đức hạnh tạo ra một xã hội tốt hơn cho mọi người.
Virtuousness is not always present in today's social interactions.
Đức hạnh không phải lúc nào cũng hiện diện trong các tương tác xã hội ngày nay.
Is virtuousness important in building strong community relationships?
Đức hạnh có quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ cộng đồng không?
Virtuousness (Noun Uncountable)
Her virtuousness inspires many people in our community to do good.
Đức hạnh của cô ấy truyền cảm hứng cho nhiều người trong cộng đồng.
His virtuousness does not mean he is perfect or without flaws.
Đức hạnh của anh ấy không có nghĩa là anh ấy hoàn hảo hay không có khuyết điểm.
Is virtuousness important for leaders in social movements like Martin Luther King?
Đức hạnh có quan trọng đối với các nhà lãnh đạo trong phong trào xã hội như Martin Luther King không?
Họ từ
Từ "virtuousness" chỉ phẩm hạnh, sự thiện lương và những hành động đúng đắn của con người. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả một nhân cách tốt, ý thức đạo đức cao. "Virtuousness" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người nói có thể nhấn mạnh đặc điểm này với ngữ điệu hoặc ngữ cảnh khác nhau.
Từ "virtuousness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "virtus", mang nghĩa là "đức hạnh" hoặc "năng lực". Trong tiếng La Mã cổ đại, "virtus" không chỉ đề cập đến đức tính đạo đức mà còn đến sức mạnh và phẩm chất cao đẹp của con người. Qua thời gian, "virtuousness" đã phát triển để nhấn mạnh sự hiện hữu của những đức hạnh như công lý, lòng trung thực và sự từ bi. Hiện nay, từ này được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của một người sống theo các tiêu chuẩn đạo đức cao.
Từ "virtuousness" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh luận về đạo đức hoặc triết lý. Trong phần Đọc, nó có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến giá trị xã hội hoặc đạo đức. Trong các tình huống thường ngày, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nhân cách, hành vi ứng xử tốt và phẩm chất đạo đức của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp