Bản dịch của từ Virtuousness trong tiếng Việt

Virtuousness

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Virtuousness (Noun)

vˈɝɹtʃuəsnɛs
vˈɝɹtʃuəsnɛs
01

Chất lượng của việc có tiêu chuẩn đạo đức cao và có đạo đức.

The quality of having high moral standards and being virtuous.

Ví dụ

Many believe virtuousness leads to a better society for everyone.

Nhiều người tin rằng đức hạnh tạo ra một xã hội tốt hơn cho mọi người.

Virtuousness is not always present in today's social interactions.

Đức hạnh không phải lúc nào cũng hiện diện trong các tương tác xã hội ngày nay.

Is virtuousness important in building strong community relationships?

Đức hạnh có quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ cộng đồng không?

Virtuousness (Noun Uncountable)

vˈɝɹtʃuəsnɛs
vˈɝɹtʃuəsnɛs
01

Trạng thái hoặc phẩm chất của đạo đức.

The state or quality of being virtuous.

Ví dụ

Her virtuousness inspires many people in our community to do good.

Đức hạnh của cô ấy truyền cảm hứng cho nhiều người trong cộng đồng.

His virtuousness does not mean he is perfect or without flaws.

Đức hạnh của anh ấy không có nghĩa là anh ấy hoàn hảo hay không có khuyết điểm.

Is virtuousness important for leaders in social movements like Martin Luther King?

Đức hạnh có quan trọng đối với các nhà lãnh đạo trong phong trào xã hội như Martin Luther King không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Virtuousness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Virtuousness

Không có idiom phù hợp