Bản dịch của từ Visionless trong tiếng Việt

Visionless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Visionless (Adjective)

vˈɪʒənəlz
vˈɪʒənəlz
01

Thiếu tầm nhìn hoặc tầm nhìn xa; không thể nhận thức được các mục tiêu hoặc mục tiêu dài hạn.

Lacking vision or foresight unable to perceive longterm goals or objectives.

Ví dụ

Many visionless leaders fail to inspire their communities for future growth.

Nhiều lãnh đạo không có tầm nhìn không thể truyền cảm hứng cho cộng đồng.

The visionless policies of 2020 did not address social inequality issues.

Các chính sách thiếu tầm nhìn năm 2020 không giải quyết vấn đề bất bình đẳng xã hội.

Are visionless strategies harming our society's progress towards equality?

Các chiến lược thiếu tầm nhìn có đang gây hại cho sự tiến bộ của xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/visionless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Visionless

Không có idiom phù hợp