Bản dịch của từ Visionless trong tiếng Việt
Visionless

Visionless (Adjective)
Many visionless leaders fail to inspire their communities for future growth.
Nhiều lãnh đạo không có tầm nhìn không thể truyền cảm hứng cho cộng đồng.
The visionless policies of 2020 did not address social inequality issues.
Các chính sách thiếu tầm nhìn năm 2020 không giải quyết vấn đề bất bình đẳng xã hội.
Are visionless strategies harming our society's progress towards equality?
Các chiến lược thiếu tầm nhìn có đang gây hại cho sự tiến bộ của xã hội không?
"Visionless" là một tính từ chỉ trạng thái thiếu tầm nhìn hoặc khả năng nhìn thấy, cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những người không thể thấy hoặc những tổ chức, dự án không có định hướng rõ ràng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh- Mỹ về cách sử dụng, viết và phát âm của "visionless". Tuy nhiên, nó ít gặp trong đời sống hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật hoặc phê phán.
Từ "visionless" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được cấu thành từ "visio", có nghĩa là "nhìn" hoặc "thấy", và tiền tố "less" để chỉ sự thiếu hụt. Trong tiếng Anh, "vision" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để diễn tả khả năng nhìn thấy hoặc sự tưởng tượng. "Visionless" lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 19, mang ý nghĩa chỉ sự thiếu khả năng nhìn thấy hoặc hiểu biết, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa hình thức và nội dung của từ.
Từ "visionless" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các bài viết hoặc hội thoại mà chủ đề gắn liền với thiếu tầm nhìn, như trong việc lãnh đạo hay quy hoạch đô thị. Trong các ngữ cảnh khác, "visionless" thường được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc tổ chức không có chiến lược, kế hoạch rõ ràng cho tương lai, từ đó biểu thị sự bất lực hoặc kém hiệu quả trong hoạt động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp