Bản dịch của từ Visualizer trong tiếng Việt
Visualizer

Visualizer (Noun)
Những người tạo ra các hình ảnh trực quan về dữ liệu hoặc thông tin.
People who create visual representations of data or information.
The visualizer presented a graph to support her argument.
Người tạo hình trình bày một biểu đồ để ủng hộ lập luận của mình.
Not every visualizer is skilled at creating engaging infographics.
Không phải tất cả người tạo hình giỏi tạo ra hình ảnh hấp dẫn.
Is the visualizer incorporating enough visuals into the presentation?
Người tạo hình có tích hợp đủ hình ảnh vào bài thuyết trình không?
Họ từ
Từ "visualizer" được định nghĩa là một công cụ hoặc phần mềm hỗ trợ việc tạo ra hình ảnh hoặc biểu đồ nhằm giúp người dùng hiểu và phân tích thông tin phức tạp một cách trực quan hơn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và thiết kế. Không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng "visualizer" có thể được phát âm hơi khác nhau, với giọng điệu địa phương ảnh hưởng đến âm sắc và nhấn mạnh trong từ.
Từ "visualizer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "visualize", có nguồn gốc từ tiếng Latin "visualis", nghĩa là "thuộc về thị giác". "Visualis" được hình thành từ gốc từ "visus", diễn đạt ý nghĩa của việc nhìn. Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 20, phản ánh sự phát triển công nghệ trong tạo hình ảnh và thông tin. Ngày nay, "visualizer" chỉ những công cụ hoặc cá nhân giúp biến đổi dữ liệu thành hình ảnh dễ hiểu, phục vụ cho việc giao tiếp và truyền đạt thông tin.
Từ "visualizer" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ, thiết kế và nghệ thuật, nơi yêu cầu khả năng lập mô hình hình ảnh hoặc biểu diễn dữ liệu. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực phần mềm, truyền thông và giáo dục, khi nói về công cụ hoặc người giúp làm rõ thông tin bằng hình ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



