Bản dịch của từ Visualizing trong tiếng Việt
Visualizing

Visualizing (Verb)
Visualizing a better future for the community is essential.
Hình dung ra một tương lai tốt đẹp hơn cho cộng đồng là điều cần thiết.
She enjoys visualizing innovative solutions for social issues.
Cô ấy thích hình dung ra các giải pháp đổi mới cho các vấn đề xã hội.
The organization is visualizing new ways to engage with the public.
Tổ chức đang hình dung ra những cách mới để tương tác với công chúng.
Dạng động từ của Visualizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Visualize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Visualized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Visualized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Visualizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Visualizing |
Họ từ
Từ "visualizing" xuất phát từ động từ "visualize", có nghĩa là hình dung hay tưởng tượng một hình ảnh hoặc sự kiện trong tâm trí. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và thiết kế, nhấn mạnh vai trò của việc tạo ra hình ảnh trực quan để hỗ trợ hiểu biết và tư duy. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống như trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "visualizing" bắt nguồn từ động từ Latin "visualizare", với "visus" nghĩa là "thấy". Lịch sử từ này có liên quan đến khả năng tạo ra hình ảnh hoặc hình dung trong tâm trí. Trong ngữ cảnh hiện tại, "visualizing" thường được sử dụng để chỉ quá trình hình dung một ý tưởng, khái niệm hay dữ liệu thông qua hình ảnh. Sự phát triển này phản ánh sự kết hợp giữa nhận thức thị giác và tư duy trừu tượng trong quá trình diễn đạt thông tin.
Từ "visualizing" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing. Trong phần Speaking, từ này thường xuất hiện khi thí sinh mô tả hình ảnh hoặc ý tưởng. Trong phần Writing, nó liên quan đến việc lập luận, trình bày dữ liệu một cách trực quan. Ngoài IELTS, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, khoa học, và thiết kế, đặc biệt trong việc phân tích và truyền đạt thông tin một cách trực quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



