Bản dịch của từ Visualizing trong tiếng Việt

Visualizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Visualizing(Verb)

vˈɪʒwəlˌɑɪzɪŋ
vˈɪʒwəlˌɑɪzɪŋ
01

Hình thành một hình ảnh hoặc khái niệm tinh thần.

Forming a mental image or concept.

Ví dụ

Dạng động từ của Visualizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Visualize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Visualized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Visualized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Visualizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Visualizing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ