Bản dịch của từ Vitiate trong tiếng Việt

Vitiate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vitiate (Verb)

vˈɪʃieɪt
vˈɪʃieɪt
01

Làm hỏng hoặc làm giảm chất lượng hoặc hiệu quả của.

Spoil or impair the quality or efficiency of.

Ví dụ

Corruption can vitiate the effectiveness of social programs in our community.

Tham nhũng có thể làm hỏng hiệu quả của các chương trình xã hội trong cộng đồng.

Poor education does not vitiate the potential of talented students.

Giáo dục kém không làm hỏng tiềm năng của những học sinh tài năng.

Can social media vitiate real-life relationships among teenagers today?

Mạng xã hội có thể làm hỏng các mối quan hệ thực tế giữa thanh thiếu niên hôm nay không?

Dạng động từ của Vitiate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Vitiate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Vitiated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Vitiated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Vitiates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Vitiating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vitiate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vitiate

Không có idiom phù hợp