Bản dịch của từ Vitiate trong tiếng Việt
Vitiate

Vitiate (Verb)
Làm hỏng hoặc làm giảm chất lượng hoặc hiệu quả của.
Spoil or impair the quality or efficiency of.
Corruption can vitiate the effectiveness of social programs in our community.
Tham nhũng có thể làm hỏng hiệu quả của các chương trình xã hội trong cộng đồng.
Poor education does not vitiate the potential of talented students.
Giáo dục kém không làm hỏng tiềm năng của những học sinh tài năng.
Can social media vitiate real-life relationships among teenagers today?
Mạng xã hội có thể làm hỏng các mối quan hệ thực tế giữa thanh thiếu niên hôm nay không?
Dạng động từ của Vitiate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vitiate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vitiated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vitiated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vitiates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vitiating |
Họ từ
"Vitiate" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa làm suy yếu hoặc làm hư hại tính toàn vẹn, giá trị hay chất lượng của một cái gì đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng như nhau, tuy nhiên, tần suất xuất hiện có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Vitiate thường được dùng trong các lĩnh vực như pháp lý và triết học, để chỉ việc làm giảm sút hiệu lực hay giá trị của một điều kiện hay yếu tố nào đó.
Từ "vitiate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vitiatus", quá khứ phân từ của động từ "vitiare", có nghĩa là "làm hư hỏng" hay "làm xấu đi". "Vitia" trong tiếng Latinh mang nghĩa là "khuyết điểm" hoặc "lỗi lầm". Lịch sử của từ này phản ánh cách mà những yếu tố tiêu cực có thể làm giảm chất lượng hoặc hiệu quả của một thứ gì đó. Ngày nay, "vitiate" được sử dụng để chỉ hành động làm tổn hại hoặc làm mất đi giá trị của một điều gì đó, đặc biệt trong ngữ cảnh pháp lý hay triết học.
Từ "vitiate" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với ưu tiên chủ yếu trong các bài luận học thuật hoặc chủ đề pháp lý. Trong ngữ cảnh rộng lớn hơn, "vitiate" thường được sử dụng để diễn tả việc làm giảm giá trị, hiệu lực hoặc chất lượng của một cái gì đó, ví dụ như quy trình pháp lý, hợp đồng hoặc lý luận trong nghị luận. Từ này phổ biến trong các văn bản học thuật và bài viết phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp