Bản dịch của từ Vitiated trong tiếng Việt

Vitiated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vitiated (Verb)

vˈɪʃieɪtɪd
vˈɪʃieɪtɪd
01

Làm hỏng hoặc làm giảm chất lượng hoặc hiệu quả của.

Spoil or impair the quality or efficiency of.

Ví dụ

The vitiated air quality in cities affects people's health negatively.

Chất lượng không khí bị làm hỏng ở các thành phố ảnh hưởng xấu đến sức khỏe.

Vitiated relationships can lead to misunderstandings and conflicts among friends.

Các mối quan hệ bị làm hỏng có thể dẫn đến sự hiểu lầm và xung đột giữa bạn bè.

Can vitiated social norms impact community trust and cooperation?

Liệu các chuẩn mực xã hội bị làm hỏng có ảnh hưởng đến lòng tin và sự hợp tác trong cộng đồng không?

Dạng động từ của Vitiated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Vitiate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Vitiated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Vitiated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Vitiates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Vitiating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vitiated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vitiated

Không có idiom phù hợp