Bản dịch của từ Vitiated trong tiếng Việt
Vitiated

Vitiated (Verb)
Làm hỏng hoặc làm giảm chất lượng hoặc hiệu quả của.
Spoil or impair the quality or efficiency of.
The vitiated air quality in cities affects people's health negatively.
Chất lượng không khí bị làm hỏng ở các thành phố ảnh hưởng xấu đến sức khỏe.
Vitiated relationships can lead to misunderstandings and conflicts among friends.
Các mối quan hệ bị làm hỏng có thể dẫn đến sự hiểu lầm và xung đột giữa bạn bè.
Can vitiated social norms impact community trust and cooperation?
Liệu các chuẩn mực xã hội bị làm hỏng có ảnh hưởng đến lòng tin và sự hợp tác trong cộng đồng không?
Dạng động từ của Vitiated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vitiate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vitiated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vitiated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vitiates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vitiating |
Họ từ
Từ "vitiated" có nguồn gốc từ động từ "vitiate", có nghĩa là làm hỏng, làm suy yếu hoặc làm mất giá trị của một cái gì đó. Trong ngữ pháp, "vitiated" là hình thức bị động, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp luật và triết học để mô tả một điều gì đó bị bãi bỏ hoặc không còn giá trị do sự sai lệch. Trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, tần suất sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
Từ "vitiated" có nguồn gốc từ động từ Latin "vitiare", nghĩa là "làm hỏng" hoặc "làm giảm chất lượng". Trong tiếng Latin, "vitium" có nghĩa là "khuyết điểm" hay "lỗi lầm". Từ thế kỷ 15, "vitiated" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự làm hỏng hoặc suy giảm giá trị của một thứ gì đó, từ phẩm chất cho đến đạo đức. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả những điều bị hư hại hoặc sai lệch về bản chất.
Từ "vitiated" thường ít xuất hiện trong bốn phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết; tuy nhiên, nó có thể được liên kết với các chủ đề học thuật như luật pháp, nâng cao, và triết học. Trong tài liệu chuyên ngành, "vitiated" thường dùng để mô tả những điều kiện bị làm hỏng hoặc làm mất giá trị, như trong bối cảnh hợp đồng pháp lý hay trong các nghiên cứu khoa học liên quan đến tính khả thi của một lý thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp