Bản dịch của từ Vitiates trong tiếng Việt
Vitiates

Vitiates (Verb)
Làm hỏng hoặc làm suy giảm chất lượng hoặc hiệu quả của.
Spoil or impair the quality or efficiency of.
Corruption vitiates the trust between citizens and their government.
Tham nhũng làm hỏng niềm tin giữa công dân và chính phủ.
Poor education vitiates opportunities for many young people in society.
Giáo dục kém làm hỏng cơ hội cho nhiều thanh niên trong xã hội.
Does poverty vitiate social equality in urban areas like New York?
Liệu nghèo đói có làm hỏng sự bình đẳng xã hội ở các khu vực đô thị như New York không?
Dạng động từ của Vitiates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vitiate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vitiated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vitiated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vitiates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vitiating |
Họ từ
Từ "vitiates" có nguồn gốc từ động từ "vitiate", có nghĩa là làm hỏng, làm giảm giá trị hoặc hiệu lực của một cái gì đó. Trong tiếng Anh, từ này thường sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc triết học, nhằm chỉ sự làm giảm tính hợp lệ hoặc giá trị đạo đức. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của từ này cơ bản giống nhau, tuy nhiên, trong ngữ điệu, có thể nhận thấy sự khác biệt nhỏ giữa các vùng miền.
Từ "vitiates" có nguồn gốc từ động từ Latin "vitiāre", có nghĩa là "làm hỏng" hoặc "làm sai". Trong tiếng Latin, "vitium" ám chỉ một khuyết điểm hoặc sự sai sót. Từ thế kỷ 16, "vitiate" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động làm giảm giá trị hoặc hiệu lực của một thứ gì đó, như pháp lý hoặc đạo đức. Ngày nay, "vitiates" thường được dùng để mô tả việc làm hỏng hoặc làm suy yếu một điều gì đó trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "vitiates" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần thi viết và nói, liên quan đến chủ đề luật pháp, triết học và đạo đức. Tuy ít phổ biến, từ này được dùng để chỉ hành động làm giảm giá trị hoặc làm mất hiệu lực của một điều gì đó. Trong các ngữ cảnh khác, "vitiates" thường được gặp trong các nghiên cứu khoa học hay văn bản pháp lý, dùng để diễn đạt sự tác động tiêu cực đến tính hợp lệ hoặc hiệu lực của một giả thuyết hoặc hợp đồng.