Bản dịch của từ Vitiates trong tiếng Việt

Vitiates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vitiates (Verb)

vˈaɪtiəts
vˈaɪtiəts
01

Làm hỏng hoặc làm suy giảm chất lượng hoặc hiệu quả của.

Spoil or impair the quality or efficiency of.

Ví dụ

Corruption vitiates the trust between citizens and their government.

Tham nhũng làm hỏng niềm tin giữa công dân và chính phủ.

Poor education vitiates opportunities for many young people in society.

Giáo dục kém làm hỏng cơ hội cho nhiều thanh niên trong xã hội.

Does poverty vitiate social equality in urban areas like New York?

Liệu nghèo đói có làm hỏng sự bình đẳng xã hội ở các khu vực đô thị như New York không?

Dạng động từ của Vitiates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Vitiate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Vitiated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Vitiated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Vitiates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Vitiating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vitiates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vitiates

Không có idiom phù hợp