Bản dịch của từ Vitiation trong tiếng Việt
Vitiation
Vitiation (Verb)
Làm hỏng hoặc làm giảm chất lượng hoặc hiệu quả của.
Spoil or impair the quality or efficiency of.
Social media can vitiate real-life relationships among teenagers today.
Mạng xã hội có thể làm hỏng các mối quan hệ thực sự của thanh thiếu niên ngày nay.
Vitiation of trust can lead to conflicts in community projects.
Sự làm hỏng lòng tin có thể dẫn đến xung đột trong các dự án cộng đồng.
Can vitiation of social norms affect our behavior in public spaces?
Liệu sự làm hỏng các quy tắc xã hội có ảnh hưởng đến hành vi của chúng ta ở nơi công cộng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp