Bản dịch của từ Vitiation trong tiếng Việt
Vitiation

Vitiation (Verb)
Làm hỏng hoặc làm giảm chất lượng hoặc hiệu quả của.
Spoil or impair the quality or efficiency of.
Social media can vitiate real-life relationships among teenagers today.
Mạng xã hội có thể làm hỏng các mối quan hệ thực sự của thanh thiếu niên ngày nay.
Vitiation of trust can lead to conflicts in community projects.
Sự làm hỏng lòng tin có thể dẫn đến xung đột trong các dự án cộng đồng.
Can vitiation of social norms affect our behavior in public spaces?
Liệu sự làm hỏng các quy tắc xã hội có ảnh hưởng đến hành vi của chúng ta ở nơi công cộng không?
Họ từ
Từ "vitiation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vitiare", mang nghĩa là làm hư hại hoặc làm suy yếu một điều gì đó. Trong ngữ cảnh pháp lý và triết học, từ này thường được sử dụng để chỉ việc làm vô hiệu hóa hoặc làm giảm giá trị của một hợp đồng hoặc lý lẽ. "Vitiation" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai ngôn ngữ đều sử dụng từ này trong cùng một ngữ cảnh và ý nghĩa.
Từ "vitiation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vitiatio", bắt nguồn từ động từ "vitiare", nghĩa là "làm hỏng", "thối nát". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu trong thời kỳ Trung cổ để chỉ sự suy yếu hoặc hư hỏng của một trạng thái hay phẩm chất. Ngày nay, "vitiation" thường được dùng trong các lĩnh vực pháp lý và đạo đức để diễn tả hành động làm mất đi giá trị hoặc tính hợp lệ của một điều gì đó, phản ánh quá trình và kết quả của sự hư hỏng mà gốc Latin mang lại.
Từ "vitiation" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong ngữ cảnh nói và viết, chủ yếu do tính chuyên môn của nó. Trong bài nghe và bài đọc, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến triết học, luật hoặc khoa học, thường để chỉ sự hủy hoại hoặc làm suy yếu một yếu tố nào đó. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này hiếm được sử dụng, thường xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc phân tích chuyên sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp