Bản dịch của từ Vitiation trong tiếng Việt

Vitiation

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vitiation (Verb)

vˌɪtiˈeɪʃən
vˌɪtiˈeɪʃən
01

Làm hỏng hoặc làm giảm chất lượng hoặc hiệu quả của.

Spoil or impair the quality or efficiency of.

Ví dụ

Social media can vitiate real-life relationships among teenagers today.

Mạng xã hội có thể làm hỏng các mối quan hệ thực sự của thanh thiếu niên ngày nay.

Vitiation of trust can lead to conflicts in community projects.

Sự làm hỏng lòng tin có thể dẫn đến xung đột trong các dự án cộng đồng.

Can vitiation of social norms affect our behavior in public spaces?

Liệu sự làm hỏng các quy tắc xã hội có ảnh hưởng đến hành vi của chúng ta ở nơi công cộng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vitiation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vitiation

Không có idiom phù hợp