Bản dịch của từ Vitric trong tiếng Việt
Vitric
Vitric (Adjective)
The vitric surface of the sculpture reflected the sunlight beautifully.
Bề mặt thủy tinh của bức tượng phản chiếu ánh nắng một cách đẹp đẽ.
The community center does not have vitric windows for safety reasons.
Trung tâm cộng đồng không có cửa sổ thủy tinh vì lý do an toàn.
Are the vitric decorations in the hall made of real glass?
Các trang trí thủy tinh trong hội trường có được làm bằng kính thật không?
Vitric (Noun)
Vitric is often found in ancient volcanic sites like Mount St. Helens.
Vitric thường được tìm thấy ở các địa điểm núi lửa cổ như núi St. Helens.
Many people do not know about the uses of vitric in art.
Nhiều người không biết về các ứng dụng của vitric trong nghệ thuật.
Is vitric used in any modern sculptures or installations today?
Vitric có được sử dụng trong bất kỳ tác phẩm điêu khắc hiện đại nào không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp