Bản dịch của từ Vitric trong tiếng Việt
Vitric
Vitric (Adjective)
The vitric surface of the sculpture reflected the sunlight beautifully.
Bề mặt thủy tinh của bức tượng phản chiếu ánh nắng một cách đẹp đẽ.
The community center does not have vitric windows for safety reasons.
Trung tâm cộng đồng không có cửa sổ thủy tinh vì lý do an toàn.
Are the vitric decorations in the hall made of real glass?
Các trang trí thủy tinh trong hội trường có được làm bằng kính thật không?
Vitric (Noun)
Vitric is often found in ancient volcanic sites like Mount St. Helens.
Vitric thường được tìm thấy ở các địa điểm núi lửa cổ như núi St. Helens.
Many people do not know about the uses of vitric in art.
Nhiều người không biết về các ứng dụng của vitric trong nghệ thuật.
Is vitric used in any modern sculptures or installations today?
Vitric có được sử dụng trong bất kỳ tác phẩm điêu khắc hiện đại nào không?
Từ "vitric" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vitrum", nghĩa là "kính". Trong ngữ cảnh khoa học, từ này thường được sử dụng để miêu tả các đặc tính liên quan đến sự hình thành hoặc cấu trúc của thủy tinh hoặc vật liệu giống như kính. Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, với giọng Anh thường có âm sắc kéo dài hơn.
Từ "vitric" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vitrum", nghĩa là "kính". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả các đặc điểm liên quan đến thủy tinh hoặc có tính chất giống như thủy tinh. Sự phát triển ý nghĩa của từ này liên quan đến việc nghiên cứu các vật liệu có tính chất trong suốt, như thủy tinh, và ứng dụng của chúng trong khoa học và kỹ thuật. Từ "vitric" hiện nay thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến phân tích vật liệu hoặc đặc tính quang học.
Từ "vitric" xuất hiện khá hiếm hoi trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và nói, nơi mà từ vựng chuyên ngành ít được đưa vào. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực địa chất và vật liệu, "vitric" thường mô tả các đặc tính của vật liệu thủy tinh hoặc có nguồn gốc thủy tinh. Nó thường được sử dụng trong các tình huống nghiên cứu và mô tả cấu trúc của đá hoặc thủy tinh trong các bài báo khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp