Bản dịch của từ Vitric trong tiếng Việt

Vitric

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vitric (Adjective)

01

Bằng hoặc giống như thủy tinh; thủy tinh.

Of or like glass glassy.

Ví dụ

The vitric surface of the sculpture reflected the sunlight beautifully.

Bề mặt thủy tinh của bức tượng phản chiếu ánh nắng một cách đẹp đẽ.

The community center does not have vitric windows for safety reasons.

Trung tâm cộng đồng không có cửa sổ thủy tinh vì lý do an toàn.

Are the vitric decorations in the hall made of real glass?

Các trang trí thủy tinh trong hội trường có được làm bằng kính thật không?

Vitric (Noun)

01

Một ly núi lửa màu vàng.

A yellow volcanic glass.

Ví dụ

Vitric is often found in ancient volcanic sites like Mount St. Helens.

Vitric thường được tìm thấy ở các địa điểm núi lửa cổ như núi St. Helens.

Many people do not know about the uses of vitric in art.

Nhiều người không biết về các ứng dụng của vitric trong nghệ thuật.

Is vitric used in any modern sculptures or installations today?

Vitric có được sử dụng trong bất kỳ tác phẩm điêu khắc hiện đại nào không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vitric cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vitric

Không có idiom phù hợp