Bản dịch của từ Vivacious trong tiếng Việt

Vivacious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vivacious (Adjective)

vəvˈeɪʃəs
vɪvˈeɪʃəs
01

(đặc biệt là của phụ nữ) sống động và hấp dẫn.

Especially of a woman attractively lively and animated.

Ví dụ

The vivacious hostess entertained guests with her infectious energy.

Người chủ nhà hăng hái đã giải trí cho khách mời với năng lượng lây lan của mình.

Her vivacious personality made her the life of every social gathering.

Tính cách hăng hái của cô ấy đã khiến cô ấy trở thành trung tâm của mọi sự tụ tập xã hội.

The vivacious young lady charmed everyone with her bubbly nature.

Cô gái trẻ hăng hái đã quyến rũ mọi người bằng tính cách hồn nhiên của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vivacious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vivacious

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.