Bản dịch của từ Vivacious trong tiếng Việt
Vivacious

Vivacious (Adjective)
(đặc biệt là của phụ nữ) sống động và hấp dẫn.
Especially of a woman attractively lively and animated.
The vivacious hostess entertained guests with her infectious energy.
Người chủ nhà hăng hái đã giải trí cho khách mời với năng lượng lây lan của mình.
Her vivacious personality made her the life of every social gathering.
Tính cách hăng hái của cô ấy đã khiến cô ấy trở thành trung tâm của mọi sự tụ tập xã hội.
The vivacious young lady charmed everyone with her bubbly nature.
Cô gái trẻ hăng hái đã quyến rũ mọi người bằng tính cách hồn nhiên của mình.
Họ từ
Từ "vivacious" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hoạt bát, sôi nổi và đầy sức sống, thường để mô tả tính cách của một người phụ nữ. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau. Trong văn viết, "vivacious" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn, để nhấn mạnh sự năng động và thu hút trong tình huống xã hội.
Từ "vivacious" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vivax", có nghĩa là "sống động" hoặc "tràn đầy sức sống", được hình thành từ gốc "vivere", nghĩa là "sống". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 17 để miêu tả những cá nhân có tính cách nhiệt huyết, vui tươi và đầy năng lượng. Qua thời gian, "vivacious" đã được sử dụng rộng rãi để mô tả không chỉ con người mà còn cả các hoạt động hay sự vật mang lại sức sống và sự tươi mới, phản ánh sự liên kết chặt chẽ với nguồn gốc Latinh.
Từ "vivacious" thường xuất hiện trong bối cảnh bài nói và bài viết của IELTS, với tần suất thấp trong các phần nghe và đọc, nơi ngữ cảnh thông thường hơn. Nó thường được sử dụng để mô tả tính cách năng động, vui vẻ trong các tình huống giao tiếp xã hội hoặc văn học, như miêu tả nhân vật hoặc phong cách sống. Ở các bài viết học thuật, từ này có thể ít gặp hơn, nhưng vẫn có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến tâm lý học hoặc về đặc điểm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp