Bản dịch của từ Vivified trong tiếng Việt
Vivified
Vivified (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của vivify.
Simple past and past participle of vivify.
The community event vivified local culture and brought people together.
Sự kiện cộng đồng đã làm sống lại văn hóa địa phương và gắn kết mọi người.
The charity project did not vivify the neighborhood as expected.
Dự án từ thiện không làm sống lại khu phố như mong đợi.
Did the festival vivify the city's social atmosphere last year?
Liệu lễ hội có làm sống lại bầu không khí xã hội của thành phố năm ngoái không?
Dạng động từ của Vivified (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vivify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vivified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vivified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vivifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vivifying |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Vivified cùng Chu Du Speak