Bản dịch của từ Vivified trong tiếng Việt

Vivified

Verb

Vivified (Verb)

vˈɪvəfˌaɪd
vˈɪvəfˌaɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của vivify.

Simple past and past participle of vivify.

Ví dụ

The community event vivified local culture and brought people together.

Sự kiện cộng đồng đã làm sống lại văn hóa địa phương và gắn kết mọi người.

The charity project did not vivify the neighborhood as expected.

Dự án từ thiện không làm sống lại khu phố như mong đợi.

Did the festival vivify the city's social atmosphere last year?

Liệu lễ hội có làm sống lại bầu không khí xã hội của thành phố năm ngoái không?

Dạng động từ của Vivified (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Vivify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Vivified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Vivified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Vivifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Vivifying

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vivified cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vivified

Không có idiom phù hợp