Bản dịch của từ Vivified trong tiếng Việt
Vivified

Vivified (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của vivify.
Simple past and past participle of vivify.
The community event vivified local culture and brought people together.
Sự kiện cộng đồng đã làm sống lại văn hóa địa phương và gắn kết mọi người.
The charity project did not vivify the neighborhood as expected.
Dự án từ thiện không làm sống lại khu phố như mong đợi.
Did the festival vivify the city's social atmosphere last year?
Liệu lễ hội có làm sống lại bầu không khí xã hội của thành phố năm ngoái không?
Dạng động từ của Vivified (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vivify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vivified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vivified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vivifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vivifying |
Họ từ
"Vivified" là động từ phân từ quá khứ của "vivify", mang ý nghĩa làm sống dậy hoặc tăng cường sự sống. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học và triết học, diễn đạt sự hồi sinh của một ý tưởng, cảm xúc hoặc tinh thần. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "vivified" được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa, nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt nhẹ về tần suất sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể.
Từ "vivified" có nguồn gốc từ động từ "vivify", xuất phát từ tiếng Latin "vivificare", nghĩa là "đem lại sự sống". Tiền tố "vivi-" bắt nguồn từ "vivus", có nghĩa là "sống". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ sự khơi dậy sức sống hay năng lượng cho một người, vật hoặc ý tưởng. Ngày nay, "vivified" chỉ trạng thái được làm sống lại hoặc tiếp thêm sức sống, phản ánh sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại.
Từ "vivified" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong kỹ năng đọc và viết. Tần suất sử dụng từ này thấp, chủ yếu do ngữ nghĩa cụ thể của nó, liên quan đến việc mang lại sự sống hoặc sức sống. Trong ngữ cảnh thông thường, "vivified" thường được sử dụng trong văn học, thảo luận về sự hồi sinh hay cảm hứng, và trong các tình huống mô tả sự trẻ hóa trong nghệ thuật và thiên nhiên.