Bản dịch của từ Vlei trong tiếng Việt

Vlei

Noun [U/C]

Vlei (Noun)

vlˈaɪ
vlˈaɪ
01

Một hồ nước nông tự nhiên.

A shallow natural pool of water.

Ví dụ

The community gathered around the vlei for a picnic.

Cộng đồng tập trung xung quanh vlei để picnic.

Children play near the vlei, splashing in the water.

Trẻ em chơi gần vlei, phun nước.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vlei

Không có idiom phù hợp