Bản dịch của từ Vocal-processes trong tiếng Việt

Vocal-processes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vocal-processes (Noun)

voʊkˈælpɹəsəs
voʊkˈælpɹəsəs
01

Sự kết hợp giữa lời nói và âm nhạc trong một buổi biểu diễn.

The combination of speech and music in a performance.

Ví dụ

The choir used various vocal-processes during their performance at the festival.

Dàn hợp xướng đã sử dụng nhiều quy trình phát âm trong buổi biểu diễn tại lễ hội.

Not all performances include vocal-processes like singing and speaking together.

Không phải tất cả các buổi biểu diễn đều bao gồm quy trình phát âm như hát và nói cùng nhau.

How do vocal-processes enhance the impact of social performances?

Quy trình phát âm làm tăng tác động của các buổi biểu diễn xã hội như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vocal-processes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vocal-processes

Không có idiom phù hợp