Bản dịch của từ Vocal-processes trong tiếng Việt
Vocal-processes

Vocal-processes (Noun)
Sự kết hợp giữa lời nói và âm nhạc trong một buổi biểu diễn.
The combination of speech and music in a performance.
The choir used various vocal-processes during their performance at the festival.
Dàn hợp xướng đã sử dụng nhiều quy trình phát âm trong buổi biểu diễn tại lễ hội.
Not all performances include vocal-processes like singing and speaking together.
Không phải tất cả các buổi biểu diễn đều bao gồm quy trình phát âm như hát và nói cùng nhau.
How do vocal-processes enhance the impact of social performances?
Quy trình phát âm làm tăng tác động của các buổi biểu diễn xã hội như thế nào?
"Vocal processes" là thuật ngữ dùng để chỉ các yếu tố và cơ chế liên quan đến việc sản xuất âm thanh trong giọng nói của con người. Các quá trình này bao gồm việc điều chỉnh thanh quản, màng nhầy và cách thức không khí đi qua. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo nền văn hóa và trường hợp giao tiếp cụ thể.
Từ "vocal" xuất phát từ tiếng Latinh "vocalis", có nghĩa là "liên quan đến âm thanh hoặc tiếng nói", được hình thành từ gốc "vox", tức là "tiếng". "Processes" đến từ tiếng Latinh "processus", có nghĩa là "tiến trình hoặc diễn biến". Kết hợp lại, "vocal processes" chỉ các tiến trình hoặc cấu trúc liên quan đến việc phát âm và giao tiếp âm thanh. Ý nghĩa này thể hiện rõ trong nghiên cứu ngôn ngữ và giọng nói, khi các "vocal processes" liên quan đến cách mà con người chuyển đổi ý tưởng thành âm thanh.
Từ "vocal-processes" thường không xuất hiện trực tiếp trong các cấu phần của kỳ thi IELTS, do nó thuộc lĩnh vực chuyên môn ngôn ngữ học hơn là từ vựng phổ thông. Trong context khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu về ngữ âm và giọng nói, đặc biệt liên quan đến cách mà âm thanh được sản xuất và điều chỉnh bởi cơ quan phát âm. Thông thường, "vocal-processes" liên quan đến các nghiên cứu về giọng nói, biểu diễn nghệ thuật, và tâm lý học âm thanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp