Bản dịch của từ Voice actor trong tiếng Việt

Voice actor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Voice actor (Noun)

01

Người cung cấp giọng nói cho các nhân vật trong hoạt hình, trò chơi điện tử hoặc phương tiện truyền thông khác.

A person who provides voices for characters in animation video games or other media.

Ví dụ

John Smith is a famous voice actor for animated movies.

John Smith là một diễn viên lồng ghép nổi tiếng cho phim hoạt hình.

Not every voice actor can perform in video games successfully.

Không phải mọi diễn viên lồng ghép đều có thể diễn xuất trong trò chơi điện tử.

Is Sarah Johnson a well-known voice actor in social media?

Sarah Johnson có phải là một diễn viên lồng ghép nổi tiếng trên mạng xã hội không?

02

Người thực hiện lồng tiếng cho quảng cáo, sách nói hoặc nội dung tương tự.

A person who performs voiceovers for commercials audiobooks or similar content.

Ví dụ

Tom Hanks is a famous voice actor for animated movies.

Tom Hanks là một diễn viên lồng ghép nổi tiếng cho phim hoạt hình.

Many people do not recognize voice actors in commercials.

Nhiều người không nhận ra diễn viên lồng ghép trong quảng cáo.

Is Morgan Freeman a well-known voice actor in documentaries?

Morgan Freeman có phải là một diễn viên lồng ghép nổi tiếng trong phim tài liệu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Voice actor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Voice actor

Không có idiom phù hợp