Bản dịch của từ Voicemail trong tiếng Việt

Voicemail

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Voicemail (Noun)

vˈɔɪsmeɪl
vˈɔɪsmeɪl
01

Một hệ thống điện tử tập trung có thể lưu trữ tin nhắn từ người gọi điện thoại.

A centralized electronic system which can store messages from telephone callers.

Ví dụ

I received a voicemail from John about the party on Saturday.

Tôi đã nhận một tin nhắn thoại từ John về bữa tiệc vào thứ Bảy.

She did not leave a voicemail after calling me yesterday.

Cô ấy đã không để lại tin nhắn thoại sau khi gọi cho tôi hôm qua.

Did you check your voicemail for messages from our friends?

Bạn đã kiểm tra tin nhắn thoại của mình cho các thông điệp từ bạn bè chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/voicemail/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Voicemail

Không có idiom phù hợp