Bản dịch của từ Voicemail trong tiếng Việt
Voicemail

Voicemail (Noun)
Một hệ thống điện tử tập trung có thể lưu trữ tin nhắn từ người gọi điện thoại.
A centralized electronic system which can store messages from telephone callers.
I received a voicemail from John about the party on Saturday.
Tôi đã nhận một tin nhắn thoại từ John về bữa tiệc vào thứ Bảy.
She did not leave a voicemail after calling me yesterday.
Cô ấy đã không để lại tin nhắn thoại sau khi gọi cho tôi hôm qua.
Did you check your voicemail for messages from our friends?
Bạn đã kiểm tra tin nhắn thoại của mình cho các thông điệp từ bạn bè chưa?
"Voicemail" là một hệ thống ghi âm điện thoại cho phép người gọi để lại tin nhắn khi người nhận không thể trả lời. Từ này có một số khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ; trong khi "voicemail" được sử dụng phổ biến ở cả hai phương ngữ, Anh Mỹ thường dùng rộng rãi hơn trong ngữ cảnh hàng ngày. Trong viết, "voicemail" không có sự khác biệt lớn, nhưng cách dùng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa sử dụng công nghệ liên lạc.
Từ "voicemail" có nguồn gốc từ hai thành phần: "voice" và "mail". "Voice" xuất phát từ tiếng Latinh "vox", có nghĩa là "tiếng nói". "Mail" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "malleus", ý chỉ việc gửi thông tin. Từ "voicemail" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 20, phản ánh sự phát triển của công nghệ truyền thông. Ngày nay, "voicemail" chỉ hệ thống ghi âm thông điệp thoại để người nhận có thể nghe lại sau, giữ nguyên bản chất của thông tin truyền đạt từ "voice".
Từ "voicemail" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phầnNghe và phần Đọc, nơi có thể gặp những tình huống liên quan đến giao tiếp qua điện thoại. Trong khung cảnh công việc, từ này thường dùng khi nói về cách nhận và lưu trữ thông điệp thoại, phản ánh sự tiến bộ của công nghệ thông tin. "Voicemail" cũng phổ biến trong các cuộc hội thoại hàng ngày và trong các mạch thương mại liên quan đến dịch vụ khách hàng.