Bản dịch của từ Volant trong tiếng Việt

Volant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Volant (Adjective)

vˈoʊlnt
vˈoʊlnt
01

(của một loài động vật) có khả năng bay hoặc lướt.

Of an animal able to fly or glide.

Ví dụ

The volant parrot flew over the crowd at the festival.

Con vẹt bay lượn đã bay qua đám đông tại lễ hội.

Many people do not realize how volant some birds really are.

Nhiều người không nhận ra rằng một số loài chim rất biết bay.

Are all volant animals important for our ecosystem?

Tất cả các loài động vật biết bay có quan trọng cho hệ sinh thái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/volant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Volant

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.