Bản dịch của từ Volleying trong tiếng Việt
Volleying

Volleying (Verb)
They enjoy volleying at the local park every Saturday morning.
Họ thích đánh bóng ở công viên địa phương mỗi sáng thứ Bảy.
She is not volleying during the community match this weekend.
Cô ấy không đánh bóng trong trận đấu cộng đồng cuối tuần này.
Are they volleying at the beach volleyball tournament this summer?
Họ có đánh bóng trong giải bóng chuyền bãi biển mùa hè này không?
Dạng động từ của Volleying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Volley |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Volleyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Volleyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Volleys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Volleying |
Họ từ
"Volleying" là một thuật ngữ trong thể thao, chủ yếu được sử dụng trong quần vợt và bóng chuyền, chỉ hành động đánh một quả bóng trước khi nó chạm đất. Trong quần vợt, "volleying" thường yêu cầu người chơi đứng gần lưới và thực hiện cú đánh nhanh, trong khi trong bóng chuyền, nó liên quan đến việc đánh bóng trên không để tạo cơ hội ghi điểm. Không có sự khác biệt ngữ nghĩa rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong trường hợp này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt trong ngữ điệu.
Từ "volleying" có nguồn gốc từ động từ Latin "volare", có nghĩa là "bay". Trong ngữ cảnh của thể thao, đặc biệt là quần vợt và bóng chuyền, từ này chỉ hành động đánh quả bóng trước khi nó chạm đất. Kể từ thế kỷ 16, khái niệm này dần được sử dụng để mô tả kỹ thuật trong các môn thể thao, thể hiện sự nhanh nhạy và sức mạnh trong chuyển động, phù hợp với nghĩa gốc về việc "bay lên".
Từ "volleying" có tần suất sử dụng tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là quần vợt và bóng chuyền, khi miêu tả kỹ thuật giao bóng. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể thấy trong các bài viết về thể thao, nhưng không phổ biến. Ngoài ra, "volleying" cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chiến thuật thể thao và phân tích trận đấu.