Bản dịch của từ Voltmeter trong tiếng Việt

Voltmeter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Voltmeter (Noun)

vˈoʊltmitəɹ
vˈoʊltmitəɹ
01

Dụng cụ đo điện thế bằng vôn.

An instrument for measuring electric potential in volts.

Ví dụ

The voltmeter measured 120 volts in the community center's electrical system.

Đồng hồ voltmeter đo được 120 volt trong hệ thống điện của trung tâm cộng đồng.

The voltmeter did not show any readings during the power outage.

Đồng hồ voltmeter không hiển thị bất kỳ chỉ số nào trong thời gian mất điện.

How can a voltmeter help in social community projects?

Một đồng hồ voltmeter có thể giúp gì cho các dự án cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/voltmeter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Voltmeter

Không có idiom phù hợp