Bản dịch của từ Voltmeter trong tiếng Việt
Voltmeter

Voltmeter (Noun)
Dụng cụ đo điện thế bằng vôn.
An instrument for measuring electric potential in volts.
The voltmeter measured 120 volts in the community center's electrical system.
Đồng hồ voltmeter đo được 120 volt trong hệ thống điện của trung tâm cộng đồng.
The voltmeter did not show any readings during the power outage.
Đồng hồ voltmeter không hiển thị bất kỳ chỉ số nào trong thời gian mất điện.
How can a voltmeter help in social community projects?
Một đồng hồ voltmeter có thể giúp gì cho các dự án cộng đồng?
Voltmeter là một thiết bị điện được sử dụng để đo điện áp giữa hai điểm trong một mạch điện. Thiết bị này thường có hai kiểu chính: voltmeter analog với kim chỉ và voltmeter digital hiển thị qua màn hình số. Trong tiếng Anh, từ "voltmeter" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh (British English) và Mỹ (American English) về cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "voltmeter" vẫn được áp dụng rộng rãi trong các ngành khoa học kỹ thuật và điện tử để đánh giá tình trạng hoạt động của mạch.
Từ "voltmeter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "volt" được đặt theo tên nhà vật lý người Ý Alessandro Volta, người đã phát minh ra pin. Phần "meter" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "metron", có nghĩa là "đo lường". Kết hợp lại, voltmeter có nghĩa là thiết bị đo điện áp. Thời gian sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, phản ánh sự phát triển của ngành điện, đồng thời giữ vai trò quan trọng trong các nghiên cứu và ứng dụng liên quan đến điện năng.
Từ "voltmeter" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra về khoa học tự nhiên hoặc kỹ thuật. Trong tình huống học thuật, "voltmeter" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến điện, vật lý và kỹ thuật, để đo lường hiệu điện thế giữa hai điểm trong mạch điện. Đây là công cụ cơ bản trong nghiên cứu và ứng dụng điện, do đó thường gặp trong tài liệu kỹ thuật và giáo trình khoa học.