Bản dịch của từ Voracious trong tiếng Việt
Voracious

Voracious (Adjective)
She is a voracious reader, finishing a book every week.
Cô ấy là người đọc tham lam, đọc xong một cuốn sách mỗi tuần.
He is not a voracious eater, preferring small, healthy meals.
Anh ấy không phải là người ăn tham lam, thích những bữa ăn nhỏ, lành mạnh.
Are you a voracious consumer of social media content?
Bạn có phải là người tiêu thụ tham lam nội dung truyền thông xã hội không?
Dạng tính từ của Voracious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Voracious Phàm ăn | More voracious Ham ăn hơn | Most voracious Phàm ăn nhất |
Họ từ
Từ "voracious" là tính từ mô tả sự khát khao mãnh liệt hoặc tham ăn, thường chỉ sự thèm thuồng đến mức không thể kiểm soát, liên quan tới việc ăn uống hoặc việc truy cầu tri thức. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về hình thức hay nghĩa giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "voracious reader" (độc giả tham lam) có thể ám chỉ việc đọc sách một cách cuồng nhiệt. Từ "voracious" thường được sử dụng để nhấn mạnh cường độ của sự thèm muốn hoặc nguyện vọng.
Từ "voracious" bắt nguồn từ tiếng Latinh "vorax", có nghĩa là "ăn", từ động từ "vorare", nghĩa là "nuốt". Trong tiếng Latinh, từ này thường chỉ hành động tiêu thụ một cách tham lam. Theo thời gian, nghĩa của từ mở rộng để miêu tả không chỉ thói quen ăn uống mà còn cả sự khao khát mãnh liệt trong các lĩnh vực khác, chẳng hạn như "khao khát tri thức", phản ánh tính chất cường điệu và mức độ sâu sắc của nhu cầu hay mong muốn.
Từ "voracious" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Reading và Writing, nơi mà từ vựng mô tả tính cách hoặc sở thích được ưa chuộng. Trong Listening và Speaking, từ này ít được sử dụng hơn, nhưng vẫn có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến ẩm thực hoặc thói quen ăn uống. Ngoài ra, "voracious" thường được dùng để chỉ sự khao khát mãnh liệt, chẳng hạn như trong cụm từ "voracious reader", thể hiện niềm đam mê đọc sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp