Bản dịch của từ Devouring trong tiếng Việt

Devouring

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Devouring (Verb)

01

Ăn (thức ăn hoặc con mồi) một cách đói khát hoặc nhanh chóng.

Eat food or prey hungrily or quickly.

Ví dụ

The children are devouring the pizza at the birthday party.

Bọn trẻ đang ăn pizza tại bữa tiệc sinh nhật.

They are not devouring their meals during the family dinner.

Họ không ăn uống vội vã trong bữa tối gia đình.

Are you devouring the snacks at the social gathering?

Bạn có đang ăn vội đồ ăn nhẹ tại buổi gặp mặt không?

Dạng động từ của Devouring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Devour

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Devoured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Devoured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Devours

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Devouring

Devouring (Adjective)

01

Háu ăn; cực kỳ đói.

Ravenous extremely hungry.

Ví dụ

Many students are devouring their meals during the lunch break.

Nhiều sinh viên đang ăn ngấu nghiến bữa trưa trong giờ nghỉ.

Students are not devouring their food when they are stressed.

Sinh viên không ăn ngấu nghiến thức ăn khi họ bị căng thẳng.

Are students devouring snacks while studying for the IELTS exam?

Có phải sinh viên đang ăn ngấu nghiến đồ ăn vặt khi ôn thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/devouring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Devouring

Không có idiom phù hợp