Bản dịch của từ Devouring trong tiếng Việt
Devouring

Devouring (Verb)
The children are devouring the pizza at the birthday party.
Bọn trẻ đang ăn pizza tại bữa tiệc sinh nhật.
They are not devouring their meals during the family dinner.
Họ không ăn uống vội vã trong bữa tối gia đình.
Are you devouring the snacks at the social gathering?
Bạn có đang ăn vội đồ ăn nhẹ tại buổi gặp mặt không?
Dạng động từ của Devouring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Devour |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Devoured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Devoured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Devours |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Devouring |
Devouring (Adjective)
Many students are devouring their meals during the lunch break.
Nhiều sinh viên đang ăn ngấu nghiến bữa trưa trong giờ nghỉ.
Students are not devouring their food when they are stressed.
Sinh viên không ăn ngấu nghiến thức ăn khi họ bị căng thẳng.
Are students devouring snacks while studying for the IELTS exam?
Có phải sinh viên đang ăn ngấu nghiến đồ ăn vặt khi ôn thi IELTS không?
Họ từ
"Devouring" là một động từ tiếng Anh có nguồn gốc từ "devour", có nghĩa là ăn một cách nhanh chóng và tham lam. Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động tiêu thụ thức ăn một cách mạnh mẽ, nhưng cũng có thể chỉ việc hấp thụ thông tin hoặc cảm xúc mãnh liệt. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng ở phát âm, có thể có sự khác nhau nhỏ do sắc thái giọng nói trong từng vùng.
Từ "devouring" xuất phát từ động từ tiếng Latin "devorare", có nghĩa là "nuốt chửng". "De-" có nghĩa là "xuống", và "vorare" có nghĩa là "nuốt". Quá trình phát triển ngôn ngữ đã dẫn đến việc từ này mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn, không chỉ đơn thuần là việc ăn uống, mà còn chỉ sự tiêu thụ hoặc chinh phục một cách mãnh liệt. Ngày nay, "devouring" thường được sử dụng để mô tả hành động ăn uống gấp gáp hoặc một cách mãnh liệt, cũng như sự hấp thụ hoặc chiếm lĩnh các ý tưởng, cảm xúc, hoặc thông tin.
Từ "devouring" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi nó thường được sử dụng để mô tả hành động ăn uống một cách mãnh liệt hoặc việc tiếp thu thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường gặp trong văn học, phê bình ẩm thực, và các bài viết về tâm lý, thường thể hiện sự vô cùng thèm khát hoặc hấp thụ. Từ này thể hiện mức độ cường độ cao và cảm xúc mạnh mẽ liên quan đến hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp