Bản dịch của từ Vortice trong tiếng Việt
Vortice

Vortice (Noun)
(không chuẩn) dạng xoáy thay thế.
The vortice of social change swept through the community in 2022.
Vòng xoáy của thay đổi xã hội đã quét qua cộng đồng vào năm 2022.
There is no vortice affecting the local social dynamics this year.
Không có vòng xoáy nào ảnh hưởng đến động lực xã hội địa phương năm nay.
Is the vortice of social media shaping youth behavior today?
Vòng xoáy của mạng xã hội có đang định hình hành vi của giới trẻ hôm nay không?
Từ "vortice" (hay "vortex" trong tiếng Anh) chỉ một khối khí hoặc chất lỏng quay quanh một trục, thường tạo thành một hình dạng xoáy. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vortex", nghĩa là "xoáy". Trong tiếng Anh, "vortex" được sử dụng phổ biến hơn cả ở cả Anh và Mỹ, với hình thức viết và phát âm tương tự nhau. Tuy nhiên, trong tiêu chuẩn tiếng Anh Anh, "vortex" có thể sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, khí tượng và thủy văn nhiều hơn.
Từ "vortice" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vortex", có nghĩa là "xoáy" hoặc "xoáy nước". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý để mô tả chuyển động của chất lỏng hoặc không khí quanh một điểm trung tâm. Ý nghĩa hiện tại của từ này thường chỉ đến những cấu trúc xoáy hoặc chuyển động quay, phản ánh tính chất động lực và nguyên lý tự nhiên của những hiện tượng liên quan đến lực cuốn.
Từ "vortice" (cuộn) không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này hiếm có trong các tài liệu học thuật thông dụng, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến vật lý và khí tượng. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được đề cập trong các chủ đề khoa học hoặc môi trường, nhưng không phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, "vortice" thường chỉ đến các hiện tượng tự nhiên như xoáy nước hoặc gió xoáy.