Bản dịch của từ Vortice trong tiếng Việt

Vortice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vortice (Noun)

01

(không chuẩn) dạng xoáy thay thế.

Nonstandard alternative form of vortex.

Ví dụ

The vortice of social change swept through the community in 2022.

Vòng xoáy của thay đổi xã hội đã quét qua cộng đồng vào năm 2022.

There is no vortice affecting the local social dynamics this year.

Không có vòng xoáy nào ảnh hưởng đến động lực xã hội địa phương năm nay.

Is the vortice of social media shaping youth behavior today?

Vòng xoáy của mạng xã hội có đang định hình hành vi của giới trẻ hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vortice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vortice

Không có idiom phù hợp