Bản dịch của từ Vortices trong tiếng Việt
Vortices

Vortices (Noun)
Vortices of opinion swirl around social media discussions every day.
Các xoáy ý kiến xoay quanh các cuộc thảo luận trên mạng xã hội hàng ngày.
There are not many vortices in traditional media compared to online platforms.
Không có nhiều xoáy trong truyền thông truyền thống so với các nền tảng trực tuyến.
Are the vortices in social movements influencing public opinion today?
Các xoáy trong phong trào xã hội có ảnh hưởng đến ý kiến công chúng hôm nay không?
Dạng danh từ của Vortices (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vortex | Vortexes |
Họ từ
Vortices (số nhiều của vortex) chỉ hiện tượng xoáy nước hoặc không khí, trong đó chất lỏng hoặc khí quay quanh một trục trung tâm. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "vortex", có nghĩa là "xoáy". Trong tiếng Anh, "vortex" được sử dụng cả trong Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau: /ˈvɔːr.tɪks/ (Mỹ) và /ˈvɔː.tɪks/ (Anh). Vortex thường được dùng trong các lĩnh vực như vật lý, khí tượng và động lực học.
Từ "vortices" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vortex", nghĩa là "hình xoáy" hoặc "xoáy nước". Từ này được sử dụng để chỉ sự chuyển động xoáy tròn của chất lỏng hoặc không khí. Trong tiếng Latinh, nó phản ánh các hiện tượng tự nhiên mà con người quan sát thấy trong môi trường. Ngày nay, "vortices" thường được dùng trong các lĩnh vực như vật lý và khí động học, để mô tả các cấu trúc xoáy hình thành trong dòng chảy, minh họa cho các nguyên tắc cơ bản về động lực học chất lỏng.
Từ "vortices" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phân phần của kỳ thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến khoa học tự nhiên và kỹ thuật. Trong các bài kiểm tra Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về động lực học chất lỏng hoặc khí tượng học. "Vortices" thường được sử dụng để mô tả các vòng xoáy, được áp dụng trong các nghiên cứu về dòng chảy hoặc hiện tượng khí tượng, thể hiện đặc trưng của các hiện tượng vật lý phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp