Bản dịch của từ Vortices trong tiếng Việt
Vortices
Noun [U/C]
Vortices (Noun)
Ví dụ
Vortices of opinion swirl around social media discussions every day.
Các xoáy ý kiến xoay quanh các cuộc thảo luận trên mạng xã hội hàng ngày.
There are not many vortices in traditional media compared to online platforms.
Không có nhiều xoáy trong truyền thông truyền thống so với các nền tảng trực tuyến.
Are the vortices in social movements influencing public opinion today?
Các xoáy trong phong trào xã hội có ảnh hưởng đến ý kiến công chúng hôm nay không?
Dạng danh từ của Vortices (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vortex | Vortexes |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Vortices
Không có idiom phù hợp