Bản dịch của từ Voting age trong tiếng Việt
Voting age
Voting age (Phrase)
The voting age in the United States is 18 years old.
Độ tuổi bỏ phiếu ở Hoa Kỳ là 18 tuổi.
Many countries do not lower the voting age to 16.
Nhiều quốc gia không hạ độ tuổi bỏ phiếu xuống 16.
Is the voting age the same in all countries?
Độ tuổi bỏ phiếu có giống nhau ở tất cả các quốc gia không?
Voting age (Noun Countable)
The voting age in the United States is 18 years old.
Độ tuổi bỏ phiếu ở Hoa Kỳ là 18 tuổi.
The voting age is not lower than 16 in any state.
Độ tuổi bỏ phiếu không thấp hơn 16 ở bất kỳ tiểu bang nào.
Is the voting age the same in all countries?
Độ tuổi bỏ phiếu có giống nhau ở tất cả các quốc gia không?
Độ tuổi được bỏ phiếu, hay còn gọi là "voting age", đề cập đến độ tuổi tối thiểu mà một cá nhân có thể hợp pháp tham gia vào các cuộc bầu cử. Tại hầu hết các quốc gia, độ tuổi này thường là 18. Tuy nhiên, một số quốc gia có thể cho phép bỏ phiếu ở độ tuổi 16 hoặc 21. Khái niệm này không chỉ thể hiện quyền công dân mà còn phản ánh sự trưởng thành về mặt xã hội và chính trị của cá nhân.
Thuật ngữ "voting age" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "voting" xuất phát từ động từ "vote", có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "votum" nghĩa là "lời hứa" hoặc "điều ước". Từ "age" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aetas", có nghĩa là "tuổi tác" hoặc "thời kỳ". Lịch sử phát triển của khái niệm "tuổi bầu cử" liên quan đến sự xác định độ tuổi tối thiểu mà một cá nhân được quyền tham gia vào quá trình bầu cử, biểu thị quyền công dân và trách nhiệm chính trị trong xã hội.
Khái niệm "voting age" (tuổi cử tri) thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về vấn đề chính trị và quy định xã hội. Chủ đề này cũng liên quan đến các lĩnh vực như luật pháp, quyền công dân và sự tham gia của thanh niên trong chính trị. Ngoài ra, thuật ngữ này còn được sử dụng trong các cuộc nghiên cứu liên quan đến quyền lợi của thanh thiếu niên và sự ảnh hưởng của độ tuổi đến hành vi bầu cử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp