Bản dịch của từ Vouched for trong tiếng Việt
Vouched for
Vouched for (Verb)
Many community leaders vouched for the benefits of local volunteering.
Nhiều lãnh đạo cộng đồng đã xác nhận lợi ích của việc tình nguyện địa phương.
She did not vouch for the accuracy of the survey results.
Cô ấy không xác nhận độ chính xác của kết quả khảo sát.
Did the mayor vouch for the new social program's effectiveness?
Thị trưởng có xác nhận hiệu quả của chương trình xã hội mới không?
Vouched for (Adjective)
Được đảm bảo; yên tâm.
Guaranteed assured.
The community vouched for Sarah's commitment to helping others in need.
Cộng đồng đã đảm bảo cam kết của Sarah trong việc giúp đỡ người khác.
They did not vouch for his ability to organize the event successfully.
Họ không đảm bảo khả năng của anh ấy trong việc tổ chức sự kiện thành công.
Did the committee vouch for the effectiveness of the new social program?
Ủy ban có đảm bảo hiệu quả của chương trình xã hội mới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp