Bản dịch của từ Vouched for trong tiếng Việt
Vouched for

Vouched for (Verb)
Many community leaders vouched for the benefits of local volunteering.
Nhiều lãnh đạo cộng đồng đã xác nhận lợi ích của việc tình nguyện địa phương.
She did not vouch for the accuracy of the survey results.
Cô ấy không xác nhận độ chính xác của kết quả khảo sát.
Did the mayor vouch for the new social program's effectiveness?
Thị trưởng có xác nhận hiệu quả của chương trình xã hội mới không?
Vouched for (Adjective)
Được đảm bảo; yên tâm.
Guaranteed assured.
The community vouched for Sarah's commitment to helping others in need.
Cộng đồng đã đảm bảo cam kết của Sarah trong việc giúp đỡ người khác.
They did not vouch for his ability to organize the event successfully.
Họ không đảm bảo khả năng của anh ấy trong việc tổ chức sự kiện thành công.
Did the committee vouch for the effectiveness of the new social program?
Ủy ban có đảm bảo hiệu quả của chương trình xã hội mới không?
Cụm từ "vouched for" có nghĩa là xác nhận hoặc chứng thực một điều gì đó, thường liên quan đến uy tín của một người hay thông tin. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách sử dụng trong văn nói có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu trong "vouched" hơn so với người Mỹ.
Từ "vouched for" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "vouchare", có nghĩa là 'đảm bảo' hoặc 'chứng thực'. Qua thời gian, từ này được áp dụng trong ngữ cảnh pháp lý và thương mại, thể hiện sự xác nhận hoặc bảo lãnh về một người hoặc một sự việc. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này duy trì sự nhấn mạnh vào tính xác thực và lòng tin, cho thấy mối liên hệ mật thiết giữa trách nhiệm và sự đảm bảo mà người nói cam kết.
Cụm từ "vouched for" được sử dụng với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng vẫn xuất hiện trong các bài viết và đoạn văn mẫu, chủ yếu trong ngữ cảnh thể hiện sự xác nhận hoặc bảo đảm cho một điều gì đó. Thông thường, cụm từ này được sử dụng trong các tình huống mang tính chất chứng thực, như trong báo cáo, phỏng vấn hoặc trong các cuộc thảo luận liên quan đến uy tín và danh tiếng của cá nhân hay tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp