Bản dịch của từ Vouching trong tiếng Việt
Vouching
Vouching (Verb)
I am vouching for Anna's skills in community organizing.
Tôi đang bảo đảm cho kỹ năng của Anna trong tổ chức cộng đồng.
I am not vouching for people who spread false information.
Tôi không bảo đảm cho những người lan truyền thông tin sai lệch.
Are you vouching for the charity event next month?
Bạn có đang bảo đảm cho sự kiện từ thiện vào tháng tới không?
Dạng động từ của Vouching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vouch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vouched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vouched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vouches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vouching |
Họ từ
"Vouching" là một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kế toán và kiểm toán, chỉ hành động xác nhận hoặc chứng thực tính xác thực của tài liệu hoặc thông tin. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thực tiễn, "vouching" thường được áp dụng để đảm bảo rằng các khoản mục trong báo cáo tài chính là chính xác và hợp lệ.
Từ "vouching" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "vouchier", được bắt nguồn từ tiếng Latin "vocare", mang nghĩa là "gọi" hoặc "hô hào". Lịch sử của từ này liên quan đến hành động xác nhận tính chính xác hay sự thật của một điều gì đó. Đến nay, "vouching" được sử dụng trong các lĩnh vực như kiểm toán để chỉ quá trình xác minh thông tin, với ý nghĩa rằng người xác thực đứng ra làm chứng cho tính đúng đắn của dữ liệu hay chứng từ.
Từ "vouching" xuất hiện có tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh của các báo cáo và tài liệu tài chính, nơi từ này thường liên quan đến việc xác nhận thông tin hoặc bảo đảm tính chính xác. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc đảm bảo hoặc chứng thực điều gì đó, chẳng hạn như trong giao tiếp cá nhân hoặc thương mại, có thể chỉ ra sự tin tưởng vào một ý kiến hoặc sản phẩm cụ thể.