Bản dịch của từ Vulcanizer trong tiếng Việt

Vulcanizer

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vulcanizer (Noun)

vˈʌlkənˌaɪzɚz
vˈʌlkənˌaɪzɚz
01

Người hoặc thiết bị lưu hóa cao su.

A person or device that vulcanizes rubber.

Ví dụ

The vulcanizer repaired the community's playground equipment last Saturday.

Người làm cao su đã sửa chữa thiết bị vui chơi của cộng đồng vào thứ Bảy.

The vulcanizer did not fix the tires for the charity event.

Người làm cao su đã không sửa chữa lốp xe cho sự kiện từ thiện.

Is the vulcanizer available for the local sports team this week?

Người làm cao su có sẵn cho đội thể thao địa phương trong tuần này không?

Vulcanizer (Noun Countable)

vˈʌlkənˌaɪzɚz
vˈʌlkənˌaɪzɚz
01

Một máy lưu hóa cao su.

A machine that vulcanizes rubber.

Ví dụ

The vulcanizer improves rubber quality for our social event decorations.

Máy lưu hóa nâng cao chất lượng cao su cho trang trí sự kiện xã hội.

The vulcanizer does not work well in cold temperatures.

Máy lưu hóa không hoạt động tốt trong nhiệt độ lạnh.

Is the vulcanizer ready for the community project tomorrow?

Máy lưu hóa đã sẵn sàng cho dự án cộng đồng ngày mai chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vulcanizer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vulcanizer

Không có idiom phù hợp