Bản dịch của từ Vulcanizer trong tiếng Việt
Vulcanizer

Vulcanizer (Noun)
The vulcanizer repaired the community's playground equipment last Saturday.
Người làm cao su đã sửa chữa thiết bị vui chơi của cộng đồng vào thứ Bảy.
The vulcanizer did not fix the tires for the charity event.
Người làm cao su đã không sửa chữa lốp xe cho sự kiện từ thiện.
Is the vulcanizer available for the local sports team this week?
Người làm cao su có sẵn cho đội thể thao địa phương trong tuần này không?
Vulcanizer (Noun Countable)
The vulcanizer improves rubber quality for our social event decorations.
Máy lưu hóa nâng cao chất lượng cao su cho trang trí sự kiện xã hội.
The vulcanizer does not work well in cold temperatures.
Máy lưu hóa không hoạt động tốt trong nhiệt độ lạnh.
Is the vulcanizer ready for the community project tomorrow?
Máy lưu hóa đã sẵn sàng cho dự án cộng đồng ngày mai chưa?
Họ từ
Vulcanizer là một thiết bị được sử dụng trong quy trình lưu hóa cao su, một quá trình hóa học giúp cải thiện tính chất cơ học và độ bền của vật liệu. Từ "vulcanizer" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng hình thức viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong các ngành công nghiệp, thường thấy trong sản xuất cao su hoặc chế tạo lốp xe.
Từ "vulcanizer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Vulcanus", tên của thần lửa trong thần thoại La Mã. Thuật ngữ này được phát triển vào thế kỷ 19, khi Charles Goodyear phát minh ra quy trình lưu hóa cao su, nhằm cải thiện đặc tính vật lý của chất liệu này. Từ "vulcanize" bắt nguồn từ phương pháp này, qua đó "vulcanizer" chỉ những người hoặc thiết bị thực hiện quy trình lưu hóa, thể hiện sự kết nối giữa tên gọi thần thánh và ứng dụng trong công nghệ hiện đại.
Từ "vulcanizer" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, do nó chủ yếu liên quan đến ngành công nghiệp cao su và quy trình vulcanization. Trên thực tế, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành kỹ thuật hoặc môi trường sản xuất, nhưng ít phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Các tình huống thường gặp bao gồm mô tả quy trình sản xuất, hướng dẫn bảo trì thiết bị cao su, hoặc nghiên cứu kỹ thuật liên quan đến vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp