Bản dịch của từ Vulgarized trong tiếng Việt
Vulgarized

Vulgarized (Adjective)
The vulgarized language in social media often misrepresents important issues.
Ngôn ngữ thô thiển trên mạng xã hội thường xuyên làm sai lệch các vấn đề quan trọng.
Many argue that reality TV vulgarized social interactions among young people.
Nhiều người cho rằng truyền hình thực tế đã làm thô thiển các tương tác xã hội giữa giới trẻ.
Has social media vulgarized our understanding of serious topics?
Liệu mạng xã hội đã làm thô thiển sự hiểu biết của chúng ta về các chủ đề nghiêm túc?
Họ từ
Từ "vulgarized" là dạng phân từ quá khứ của động từ "vulgarize", nghĩa là làm cho trở nên tầm thường, hoặc phổ biến một cách không tinh tế. Trong tiếng Anh, "vulgarize" được sử dụng để mô tả quá trình hạ thấp giá trị hoặc đẳng cấp của một ý tưởng hay tác phẩm nghệ thuật. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về hình thức viết lẫn phát âm, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với Anh Anh thường nhấn mạnh vào ngữ nghĩa lịch sử và văn hóa.
Từ "vulgarized" bắt nguồn từ động từ Latin "vulgarizare", có nghĩa là "biến thành phổ thông" hay "trở nên thông dụng". Gốc "vulgaris" trong tiếng Latin chỉ sự bình dân, phổ thông, trái ngược với vị trí cao quý hay tinh vi. Qua thời gian, "vulgarized" đã phát triển thành một thuật ngữ trong tiếng Anh, chỉ hành động làm cho một khái niệm hoặc vấn đề trở nên dễ hiểu và dễ tiếp cận với công chúng, thường liên quan đến việc đơn giản hóa thông tin phức tạp.
Từ "vulgarized" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để miêu tả quá trình giản lược hoặc biến đổi một khái niệm phức tạp thành phiên bản dễ hiểu hơn, thường là theo kiểu thông thường hóa. Từ này thường gặp trong các bài viết phê phán, nghiên cứu văn hóa và phê bình nghệ thuật, nhấn mạnh sự thay đổi giá trị hoặc ý nghĩa trong việc tiếp nhận của công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp