Bản dịch của từ Vulgarized trong tiếng Việt

Vulgarized

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vulgarized (Adjective)

vˈʌlɡɚˌaɪzd
vˈʌlɡɚˌaɪzd
01

Được thực hiện ít tinh tế, phức tạp hoặc tinh tế.

Made less subtle complex or refined.

Ví dụ

The vulgarized language in social media often misrepresents important issues.

Ngôn ngữ thô thiển trên mạng xã hội thường xuyên làm sai lệch các vấn đề quan trọng.

Many argue that reality TV vulgarized social interactions among young people.

Nhiều người cho rằng truyền hình thực tế đã làm thô thiển các tương tác xã hội giữa giới trẻ.

Has social media vulgarized our understanding of serious topics?

Liệu mạng xã hội đã làm thô thiển sự hiểu biết của chúng ta về các chủ đề nghiêm túc?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vulgarized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vulgarized

Không có idiom phù hợp