Bản dịch của từ Vying trong tiếng Việt

Vying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vying (Verb)

vˈaɪɪŋ
vˈaɪɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của vie.

Present participle and gerund of vie.

Ví dụ

They were vying for the top spot in the social media competition.

Họ đang cạnh tranh vị trí hàng đầu trong cuộc thi truyền thông xã hội.

The students were vying to be the class president.

Các học sinh đang cạnh tranh để trở thành tổng thống lớp.

The two companies are vying for the same market share.

Hai công ty đang cạnh tranh cho cùng một phần trăm thị trường.

02

Phân từ hiện tại và danh động từ của vy.

Present participle and gerund of vy.

Ví dụ

They are vying for the top spot in the social media popularity.

Họ đang cạnh tranh vị trí hàng đầu trong sự phổ biến trên mạng xã hội.

The two influencers are vying for the attention of their followers.

Hai người ảnh hưởng đang cạnh tranh sự chú ý của người theo dõi của họ.

The organizations are vying to raise awareness about mental health issues.

Các tổ chức đang cạnh tranh để nâng cao nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vying

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.