Bản dịch của từ Vying trong tiếng Việt
Vying

Vying (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của vie.
Present participle and gerund of vie.
They were vying for the top spot in the social media competition.
Họ đang cạnh tranh vị trí hàng đầu trong cuộc thi truyền thông xã hội.
The students were vying to be the class president.
Các học sinh đang cạnh tranh để trở thành tổng thống lớp.
The two companies are vying for the same market share.
Hai công ty đang cạnh tranh cho cùng một phần trăm thị trường.
Phân từ hiện tại và danh động từ của vy.
Present participle and gerund of vy.
They are vying for the top spot in the social media popularity.
Họ đang cạnh tranh vị trí hàng đầu trong sự phổ biến trên mạng xã hội.
The two influencers are vying for the attention of their followers.
Hai người ảnh hưởng đang cạnh tranh sự chú ý của người theo dõi của họ.
The organizations are vying to raise awareness about mental health issues.
Các tổ chức đang cạnh tranh để nâng cao nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần.
Họ từ
Từ "vying" là dạng hiện tại phân từ của động từ "vie", có nghĩa là cạnh tranh hoặc tranh giành một cái gì đó, thường là về quyền lực, sự chú ý hoặc tài nguyên. Được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt lớn về hình thức hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh, "vying" thường mang sắc thái cạnh tranh quyết liệt và khốc liệt, cho thấy sự nỗ lực mạnh mẽ của các bên liên quan.
Từ "vying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "vyen", có nghĩa là tranh giành hoặc cạnh tranh. Latinh gốc của nó là "vincere", cũng mang nghĩa là chiến thắng. Qua thời gian, từ này phát triển thành hình thức hiện tại "vying", thể hiện sự nỗ lực không ngừng trong việc đạt được một mục tiêu hoặc vị trí nào đó. Nghĩa này vẫn giữ nguyên đặc điểm cạnh tranh, phản ánh bản chất của sự đấu tranh trong các bối cảnh xã hội.
Từ "vying" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về sự cạnh tranh trong lĩnh vực học thuật hoặc nghề nghiệp. Trong ngữ cảnh khác, "vying" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự ganh đua, chẳng hạn như trong thể thao, chính trị, hoặc thị trường, phản ánh cạnh tranh giữa các cá nhân hoặc tổ chức để đạt được mục tiêu nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp