Bản dịch của từ Vie trong tiếng Việt
Vie

Vie (Verb)
Students often vie for the top spot in academic rankings.
Sinh viên thường tranh giành vị trí hàng đầu trong bảng xếp hạng học thuật.
Companies vie for market share by offering competitive prices.
Các công ty tranh giành thị phần bằng cách đưa ra mức giá cạnh tranh.
Athletes vie for gold medals in international competitions.
Các vận động viên tranh giành huy chương vàng trong các cuộc thi quốc tế.
Họ từ
"Vie" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là "cạnh tranh" hoặc "tranh tài". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự thi đấu giữa các cá nhân hoặc nhóm để giành lấy một vị trí, danh hiệu, hoặc lợi ích nào đó. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ "vie", nhưng trong văn phong chính thức, từ này thường xuất hiện trong các bài viết, luận văn và luật lệ, thể hiện một sắc thái trang trọng và có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "vie" xuất phát từ tiếng Pháp "vie", có nghĩa là "cuộc sống" và có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vita", cũng mang nghĩa tương tự. Từ "vita" có liên quan chặt chẽ đến khái niệm sự sống, sự tồn tại và điều kiện sống của con người. Trong ngữ cảnh hiện đại, "vie" được sử dụng để diễn tả những khía cạnh của cuộc sống, từ trạng thái vật lý đến trạng thái tinh thần, phản ánh sự phong phú và đa dạng của trải nghiệm con người.
Từ "vie" trong bối cảnh của các thành phần có trong IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có tần suất sử dụng không cao, thường xuất hiện chủ yếu trong các bài viết học thuật hoặc ngữ cảnh mô tả sự cạnh tranh. Trong các tình huống thông dụng, "vie" thường được sử dụng để chỉ sự cạnh tranh giữa các cá nhân hoặc nhóm để đạt được một mục tiêu, như chiến thắng trong thể thao hoặc giành học bổng. Từ này có thể thấy trong các cuộc thảo luận, bài viết về kinh tế, hoặc các bài phỏng vấn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp