Bản dịch của từ Vie trong tiếng Việt

Vie

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vie (Verb)

vˈɑɪ
vˈɑɪ
01

Cạnh tranh gay gắt với ai đó để làm hoặc đạt được điều gì đó.

Compete eagerly with someone in order to do or achieve something.

Ví dụ

Students often vie for the top spot in academic rankings.

Sinh viên thường tranh giành vị trí hàng đầu trong bảng xếp hạng học thuật.

Companies vie for market share by offering competitive prices.

Các công ty tranh giành thị phần bằng cách đưa ra mức giá cạnh tranh.

Athletes vie for gold medals in international competitions.

Các vận động viên tranh giành huy chương vàng trong các cuộc thi quốc tế.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vie cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vie

Không có idiom phù hợp