Bản dịch của từ Wade in trong tiếng Việt
Wade in

Wade in (Phrase)
Many people wade in during social debates on climate change.
Nhiều người tham gia vào các cuộc tranh luận xã hội về biến đổi khí hậu.
Experts do not wade in on every social issue presented.
Các chuyên gia không tham gia vào mọi vấn đề xã hội được nêu ra.
Should individuals wade in on controversial social topics like immigration?
Liệu cá nhân có nên tham gia vào các chủ đề xã hội gây tranh cãi như di cư?
"Wade in" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tham gia vào một cuộc thảo luận hoặc sự kiện một cách chủ động và mạnh mẽ. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc can thiệp vào các vấn đề phức tạp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và ngữ nghĩa cơ bản giống nhau; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút do thói quen ngữ âm của từng vùng, nhưng không gây ảnh hưởng lớn đến việc hiểu nghĩa của cụm từ.
Cụm từ "wade in" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "wade", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "wadan", có nghĩa là "bước đi, đi bộ". "Wade" thường được sử dụng để chỉ hành động lội qua nước nông. Theo thời gian, nghĩa của cụm từ mở rộng để chỉ việc tham gia vào một hoạt động hay thảo luận một cách tích cực, đôi khi với sự nhiệt tình hoặc quyết tâm. Sự chuyển biến này phản ánh sự vận dụng động từ trong ngữ cảnh xã hội và tương tác.
Cụm từ "wade in" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các tài liệu liên quan đến IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà nó có thể được sử dụng để mô tả hành động bước vào nước hoặc tham gia vào một cuộc thảo luận hoặc tranh luận. Trong các ngữ cảnh khác, "wade in" thường được sử dụng trong các tình huống diễn ra trong tự nhiên, chẳng hạn như đi bộ qua nước, hoặc khi một cá nhân chính thức tham gia vào một vấn đề xã hội hoặc chính trị. cụm từ này thể hiện sự can dự, đôi khi mang tính tích cực hay tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp