Bản dịch của từ Wage war trong tiếng Việt
Wage war

Wage war (Verb)
Countries wage war over resources like oil and water every year.
Các quốc gia phát động chiến tranh vì tài nguyên như dầu và nước hàng năm.
They do not wage war without considering the consequences first.
Họ không phát động chiến tranh mà không xem xét hậu quả trước.
Do nations wage war to protect their citizens or for power?
Các quốc gia phát động chiến tranh để bảo vệ công dân hay vì quyền lực?
Wage war (Idiom)
Countries often wage war over scarce natural resources like water.
Các quốc gia thường phát động chiến tranh vì tài nguyên thiên nhiên khan hiếm như nước.
They do not wage war without considering the consequences first.
Họ không phát động chiến tranh mà không xem xét hậu quả trước.
Do nations wage war to protect their economy or for power?
Các quốc gia phát động chiến tranh để bảo vệ nền kinh tế hay vì quyền lực?
"Wage war" là cụm từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ hành động bắt đầu hoặc thực hiện cuộc chiến tranh. Cụm từ này mang nghĩa rằng một quốc gia hoặc nhóm nào đó đưa ra quyết định chính thức nhằm tiến hành các hoạt động quân sự chống lại một đối thủ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh đến chiến tranh hiện đại và các khía cạnh quân sự, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng cụm từ này trong ngữ cảnh lịch sử hơn.
Cụm từ "wage war" có nguồn gốc từ tiếng Latin "wager" có nghĩa là "đặt cược" hay "tiến hành". Từ này trở về các thời kỳ trung cổ, khi các lãnh chúa thường "đặt cược" vận mệnh của họ trong các cuộc xung đột quân sự. Ngày nay, cụm từ này mang ý nghĩa rộng hơn, chỉ việc khởi xướng hoặc tiến hành một cuộc chiến tranh, phản ánh sự cam kết và nỗ lực trong các cuộc xung đột, cả vật chất lẫn tinh thần.
Cụm từ "wage war" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề như xung đột, chính trị và lịch sử. Tần suất sử dụng của cụm này ở mức trung bình, chủ yếu trong các bối cảnh bàn luận về đạo đức chiến tranh và các chiến lược quân sự. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng phổ biến trong các bài viết báo chí, sách khoa học xã hội và các tác phẩm văn học để mô tả sự bắt đầu một cuộc xung đột hoặc chính sách chiến tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp