Bản dịch của từ Waitress trong tiếng Việt
Waitress

Waitress (Noun)
Một người phụ nữ có công việc phục vụ khách hàng tại bàn của họ trong một nhà hàng.
A woman whose job is to serve customers at their tables in a restaurant.
The waitress brought the menu to the customers at the table.
Cô phục vụ mang thực đơn đến bàn cho khách hàng.
The waitress took the orders and served food to the diners.
Cô phục vụ nhận order và phục vụ thức ăn cho thực khách.
The waitress smiled warmly as she handed the bill to the guests.
Cô phục vụ mỉm cười ấm áp khi đưa hóa đơn cho khách.
Dạng danh từ của Waitress (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Waitress | Waitresses |
Họ từ
Từ "waitress" chỉ một người phục vụ bàn, thường là nữ, trong ngành nhà hàng và dịch vụ ăn uống. Đây là từ tiếng Anh, xuất xứ từ "wait", nghĩa là chờ đợi, kết hợp với hậu tố "–ess" để chỉ giới tính nữ. Trong tiếng Anh Anh, từ "waitress" được sử dụng phổ biến, giống như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể mang nghĩa không trung lập, dẫn đến việc ưa chuộng các thuật ngữ như "server" để bao hàm cả giới tính.
Từ "waitress" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ danh từ "wait" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "expectare", có nghĩa là "mong chờ". Hệ thống danh từ “waitress” được tạo ra bằng cách thêm hậu tố "-ess", thường dùng để chỉ giới tính nữ. Ban đầu, nghĩa của nó chỉ đơn thuần là người phục vụ chờ đợi, nhưng qua thời gian, nó trở thành thuật ngữ chỉ định người phục vụ bàn nữ trong nhà hàng, phản ánh sự phát triển văn hóa ngành dịch vụ.
Từ "waitress" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết khi mô tả nghề nghiệp hoặc dịch vụ ăn uống. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ nhân viên phục vụ tại nhà hàng, quán cà phê và các cơ sở ẩm thực. "Waitress" có thể liên quan đến bối cảnh xã hội, kinh tế và văn hóa của ngành dịch vụ, nhấn mạnh vai trò của nữ giới trong công việc này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp