Bản dịch của từ Walk it through trong tiếng Việt
Walk it through

Walk it through (Phrase)
Để giải thích hoặc chứng minh một cái gì đó từng bước.
To explain or demonstrate something step by step.
The teacher will walk it through during the social studies class.
Giáo viên sẽ hướng dẫn từng bước trong lớp học xã hội.
They did not walk it through before the community event started.
Họ đã không hướng dẫn từng bước trước khi sự kiện cộng đồng bắt đầu.
Can you walk it through for the new social project proposal?
Bạn có thể hướng dẫn từng bước cho đề xuất dự án xã hội mới không?
Cụm từ "walk it through" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động hướng dẫn hoặc giải thích một cách chi tiết và từng bước về một quy trình hoặc nhiệm vụ nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, thường được dùng trong các bối cảnh nghề nghiệp hoặc giáo dục. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "walk it through" ít phổ biến hơn. Thay vào đó, người nói có thể sử dụng các cụm từ như "take through" để diễn đạt ý tương tự.
Thuật ngữ "walk" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wealcan", có nghĩa là "đi" hoặc "di chuyển". Từ này có nguồn gốc từ gốc Germanic, tương đồng với các ngôn ngữ Bắc Âu như tiếng Thụy Điển "vandra" và tiếng Đức "wagen". Trong ngữ cảnh hiện đại, "walk" không chỉ đề cập đến hành động di chuyển bằng chân mà còn mang ý nghĩa chuyển tải, chỉ dẫn hoặc làm rõ những khía cạnh cụ thể trong một quá trình hay chủ đề nào đó. Sự phát triển này phản ánh sự thay đổi trong cách thức truyền đạt ý tưởng và việc giải thích thông tin.
Cụm từ "walk it through" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hướng dẫn hoặc giải thích quy trình một cách chi tiết. Trong các phần của IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong phần Writing khi thảo luận về phương pháp hoặc quy trình, và trong phần Speaking khi người tham gia mô tả hoặc giải thích một ý tưởng phức tạp. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao trong Listening và Reading. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường gặp trong các lĩnh vực giáo dục và doanh nghiệp khi hướng dẫn người khác thực hiện một thủ tục nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

