Bản dịch của từ Walk of life trong tiếng Việt
Walk of life
Walk of life (Idiom)
In a big city, you encounter people from all walks of life.
Ở một thành phố lớn, bạn gặp gỡ mọi người từ mọi tầng lớp xã hội.
Her job allows her to interact with individuals from various walks of life.
Công việc của cô ấy cho phép cô ấy tương tác với những người từ các tầng lớp xã hội khác nhau.
The event attracted attendees representing different walks of life.
Sự kiện thu hút những người tham dự đại diện cho các tầng lớp xã hội khác nhau.
Cụm từ "walk of life" có nghĩa chỉ đến các lĩnh vực hoặc ngành nghề khác nhau mà một người có thể tham gia trong xã hội. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự đa dạng về nghề nghiệp và nền tảng xã hội của con người. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể, và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức để nhấn mạnh sự đa màu sắc của cuộc sống xã hội.
Cụm từ "walk of life" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ "vita" có nghĩa là "cuộc sống". Cụm từ này được sử dụng để chỉ những cách sống khác nhau, những nghề nghiệp và hoạt động mà một người có thể trải qua trong cuộc đời. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự đa dạng trong trải nghiệm con người, gắn liền với việc thể hiện bản sắc cá nhân và xã hội. Ngày nay, cụm từ này thường dùng để chỉ khía cạnh phong phú của cuộc sống con người, nhấn mạnh sự khác biệt giữa các tầng lớp xã hội và nghề nghiệp.
Cụm từ "walk of life" thường xuất hiện trong các bài viết và bài luận ở các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về trải nghiệm cá nhân hoặc bối cảnh xã hội. Tần suất sử dụng trong các bài kiểm tra này tương đối thấp nhưng vẫn có thể gặp trong các chủ đề liên quan đến nghề nghiệp, sự đa dạng và sự phát triển cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo xã hội, phỏng vấn hoặc thảo luận về nỗ lực và thành công trong cuộc sống, thể hiện sự thay đổi và đa dạng trong hành trình của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp