Bản dịch của từ Walked briskly trong tiếng Việt

Walked briskly

Adverb Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Walked briskly(Adverb)

wˈɔkt bɹˈɪskli
wˈɔkt bɹˈɪskli
01

Theo cách nhanh chóng hoặc năng động.

In a quick or active manner.

Ví dụ
02

Với một tâm trạng sống động hoặc vui vẻ.

With a lively or cheerful attitude.

Ví dụ

Walked briskly(Verb)

wˈɔkt bɹˈɪskli
wˈɔkt bɹˈɪskli
01

Di chuyển với nhịp ổn định bằng chân.

To move at a steady pace on foot.

Ví dụ
02

Bước đi theo một hướng hoặc cách thức nhất định.

To take steps in a specified direction or manner.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh