Bản dịch của từ Walking encyclopedia trong tiếng Việt
Walking encyclopedia

Walking encyclopedia (Idiom)
My friend Sarah is a walking encyclopedia about social issues.
Bạn tôi, Sarah, là một cuốn bách khoa toàn thư về các vấn đề xã hội.
John is not a walking encyclopedia; he struggles with social topics.
John không phải là một cuốn bách khoa toàn thư; anh ấy gặp khó khăn với các chủ đề xã hội.
Is Emma a walking encyclopedia when discussing social justice?
Emma có phải là một cuốn bách khoa toàn thư khi thảo luận về công lý xã hội không?
"Walking encyclopedia" là một thành ngữ chỉ người có kiến thức phong phú và đa dạng về nhiều lĩnh vực, thường có khả năng cung cấp thông tin chi tiết và chính xác. Thuật ngữ này không có sự khác biệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về phát âm lẫn nghĩa, nhưng có thể được sử dụng một cách phổ biến ở các nước nói tiếng Anh. Hình ảnh ẩn dụ của nó làm nổi bật khả năng ghi nhớ và truyền đạt thông tin của cá nhân, thường là một người có học vấn cao.
Cụm từ "walking encyclopedia" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh: "walking" (đi bộ) và "encyclopedia" (bách khoa toàn thư). Từ "encyclopedia" bắt nguồn từ tiếng Latinh "encyclopaedia", với nghĩa là "kiến thức toàn diện", từ "enkyklios" (vòng tròn) và "paideia" (giáo dục). Cụm từ này được sử dụng để chỉ một người có kiến thức phong phú về nhiều lĩnh vực, nhấn mạnh sự di động và khả năng cung cấp thông tin một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Thuật ngữ "walking encyclopedia" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh học thuật hoặc khi mô tả một người có vốn kiến thức phong phú. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tri thức, giáo dục và sự am hiểu, đồng thời cũng có thể được dùng để tán dương ai đó có khả năng thông thạo nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp