Bản dịch của từ Walking encyclopedia trong tiếng Việt

Walking encyclopedia

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Walking encyclopedia (Idiom)

01

Một người biết rất nhiều về nhiều chủ đề khác nhau.

A person who knows a lot about many different subjects.

Ví dụ

My friend Sarah is a walking encyclopedia about social issues.

Bạn tôi, Sarah, là một cuốn bách khoa toàn thư về các vấn đề xã hội.

John is not a walking encyclopedia; he struggles with social topics.

John không phải là một cuốn bách khoa toàn thư; anh ấy gặp khó khăn với các chủ đề xã hội.

Is Emma a walking encyclopedia when discussing social justice?

Emma có phải là một cuốn bách khoa toàn thư khi thảo luận về công lý xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/walking encyclopedia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Walking encyclopedia

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.