Bản dịch của từ Wallaby trong tiếng Việt

Wallaby

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wallaby (Noun)

wˈɑləbi
wˈɑləbi
01

Một loài thú có túi ở úc tương tự nhưng nhỏ hơn chuột túi.

An australasian marsupial that is similar to but smaller than a kangaroo.

Ví dụ

The wallaby is smaller than a kangaroo in social settings.

Wallaby nhỏ hơn kangaroo trong các tình huống xã hội.

Many people do not see wallabies at social events.

Nhiều người không thấy wallaby tại các sự kiện xã hội.

Are wallabies common in social areas of Australia?

Wallaby có phổ biến trong các khu vực xã hội của Úc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wallaby/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wallaby

Không có idiom phù hợp