Bản dịch của từ Wallpapering trong tiếng Việt
Wallpapering

Wallpapering (Verb)
Che bằng giấy dán tường.
Cover with wallpaper.
They are wallpapering the community center for the upcoming event.
Họ đang dán giấy dán tường cho trung tâm cộng đồng cho sự kiện sắp tới.
She is not wallpapering her house this year due to budget cuts.
Cô ấy không dán giấy dán tường cho ngôi nhà năm nay do cắt giảm ngân sách.
Are they wallpapering the local library next month for the renovation?
Họ có đang dán giấy dán tường cho thư viện địa phương vào tháng tới không?
Dạng động từ của Wallpapering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wallpaper |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wallpapered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wallpapered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wallpapers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wallpapering |
Wallpapering (Noun)
Hoạt động hoặc nghề nghiệp phủ tường bằng giấy dán tường.
The activity or occupation of covering walls with wallpaper.
Wallpapering is a popular way to decorate homes in America.
Việc dán giấy dán tường là cách phổ biến để trang trí nhà ở Mỹ.
Many people are not interested in wallpapering their living rooms anymore.
Nhiều người không còn hứng thú với việc dán giấy dán tường cho phòng khách nữa.
Is wallpapering becoming less common in modern interior design?
Việc dán giấy dán tường có đang trở nên ít phổ biến trong thiết kế nội thất hiện đại không?
Họ từ
Từ "wallpapering" là danh từ chỉ hành động dán giấy dán tường, thường để trang trí hoặc cải thiện không gian nội thất. Trong tiếng Anh Anh, từ ngữ này được dùng phổ biến tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên ở Anh, thuật ngữ "wallpapering" thường liên quan đến việc sử dụng giấy dán tường truyền thống, trong khi ở Mỹ, nó có thể bao gồm cả chế độ dán tường bằng vật liệu hiện đại hơn. Cả hai phiên bản đều sử dụng từ này trong ngữ cảnh xây dựng và trang trí nội thất.
Từ "wallpapering" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "wall" (tường) và "paper" (giấy). Tiếng Latinh ảnh hưởng đến nó thông qua từ "papyrus", một loại vật liệu viết được làm từ cây Papyrus, xuất hiện vào thế kỷ thứ I. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ việc dán giấy lên tường để trang trí. Hiện nay, "wallpapering" không chỉ biểu thị hành động làm đẹp không gian sống mà còn phản ánh xu hướng thiết kế nội thất hiện đại, nhấn mạnh tính thẩm mỹ và văn hóa trong kiến trúc.
Từ "wallpapering" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi chủ đề về trang trí nội thất hoặc công việc thủ công có thể xuất hiện nhưng không phổ biến. Trong phần Đọc và Viết, từ này cũng không thường xuyên gặp gỡ, ngoại trừ trong các văn bản chuyên ngành hoặc mô tả quy trình. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "wallpapering" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sửa chữa, trang trí nhà cửa hoặc trong ngành thiết kế nội thất.