Bản dịch của từ Walm trong tiếng Việt
Walm

Walm (Verb)
The emotions walm within him as he spoke at the gathering.
Cảm xúc dâng trào trong anh khi anh ấy nói tại buổi tụ họp.
The crowd walm with excitement during the charity event.
Đám đông dâng trào với sự hào hứng trong sự kiện từ thiện.
Her heart walm with gratitude towards the volunteers.
Trái tim cô ấm lên với lòng biết ơn đối với các tình nguyện viên.
Từ "walm" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và không được công nhận trong từ điển chuẩn. Tuy nhiên, nếu có ý định sử dụng, người viết nên lưu ý rằng nó có thể là một biến thể sai chính tả của từ "whelm" hoặc "wham". Từ "whelm" thể hiện nghĩa là lấn át hay ngập tràn, trong khi "wham" thường được sử dụng để chỉ một cú đánh mạnh hoặc tác động bất ngờ. Do đó, việc lựa chọn từ chính xác dựa trên ngữ cảnh rất quan trọng để tránh hiểu nhầm.
Từ "walm" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cụ thể là từ động từ "walmian", có nghĩa là "sôi" hoặc "xao động". Xuất phát từ gốc Latin "volvĕre", có nghĩa là "quay vòng", từ "walm" đã chuyển nghĩa từ quá trình sôi sục đến trạng thái hoạt động hoặc năng lượng. Trong ngữ cảnh hiện đại, nó thường được diễn đạt trong ngữ cảnh toát lên sức mạnh và sự chuyển động, thể hiện hình thức thay đổi và năng động trong trạng thái vật chất hoặc tinh thần.
Từ "walm" không phải là một từ tiếng Anh thông dụng và không xuất hiện trong tài liệu chuẩn của IELTS. Do đó, tần suất sử dụng của từ này trong bốn thành phần của bài thi IELTS: nghe, nói, đọc và viết là rất thấp hoặc không đáng kể. Trong các ngữ cảnh khác, "walm" cũng không được công nhận hoặc sử dụng phổ biến, có thể do lỗi chính tả hoặc nhầm lẫn với từ "warm". Việc sử dụng từ này có thể không hữu ích trong môi trường học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày.