Bản dịch của từ Walm trong tiếng Việt
Walm
Verb
Walm (Verb)
wˈɔlm
wˈɔlm
Ví dụ
The emotions walm within him as he spoke at the gathering.
Cảm xúc dâng trào trong anh khi anh ấy nói tại buổi tụ họp.
The crowd walm with excitement during the charity event.
Đám đông dâng trào với sự hào hứng trong sự kiện từ thiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Walm
Không có idiom phù hợp