Bản dịch của từ War of words trong tiếng Việt
War of words

War of words (Phrase)
The debate turned into a war of words between Sarah and John.
Cuộc tranh luận trở thành một cuộc chiến từ ngữ giữa Sarah và John.
There was not a war of words at the community meeting last week.
Không có cuộc chiến từ ngữ nào tại cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Was the discussion about climate change a war of words?
Cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu có phải là một cuộc chiến từ ngữ không?
"Cuộc chiến ngôn từ" (war of words) chỉ sự xung đột hay tranh luận mà trong đó các bên sử dụng ngôn ngữ để tấn công, chỉ trích hoặc bảo vệ quan điểm của mình. Thuật ngữ này thường áp dụng trong bối cảnh chính trị, truyền thông hoặc các cuộc tranh luận công khai. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong phiên âm hoặc cách sử dụng, tuy nhiên, ngữ cảnh có thể thay đổi dựa vào văn hóa và chính trị của từng khu vực.
Cụm từ "war of words" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ "bellum" (chiến tranh) và "verbum" (lời nói). Thuật ngữ này chỉ sự đấu tranh hay xung đột giữa các cá nhân hoặc nhóm thông qua lời nói, thay vì bằng vũ lực. Lịch sử phát triển của cụm từ này gắn liền với các chiến tranh ngôn từ trong văn hóa, chính trị và truyền thông, phản ánh sự cạnh tranh và xung đột trong việc thuyết phục ý kiến hay định hình quan điểm.
Cụm từ "war of words" thường xuất hiện trong bối cảnh các cuộc tranh luận hoặc xung đột ngôn từ, có thể được áp dụng trong tất cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tần suất sử dụng trong bài kiểm tra không cao, nhưng khi xuất hiện, nó thường liên quan đến các chủ đề như chính trị, thông tin truyền thông và xung đột cá nhân. Ngoài ra, cụm từ này còn được ứng dụng trong các tình huống xã hội, đặc biệt liên quan đến các cuộc tranh cãi công khai, nơi mà ngôn từ trở thành công cụ để bày tỏ ý kiến và lập trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp