Bản dịch của từ War of words trong tiếng Việt

War of words

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

War of words (Phrase)

wˈɔɹ ˈʌv wɝˈdz
wˈɔɹ ˈʌv wɝˈdz
01

Một cuộc tranh luận hoặc tranh chấp nảy lửa được đặc trưng bởi sự trao đổi bằng lời nói mạnh mẽ.

A heated argument or dispute characterized by strong verbal exchanges.

Ví dụ

The debate turned into a war of words between Sarah and John.

Cuộc tranh luận trở thành một cuộc chiến từ ngữ giữa Sarah và John.

There was not a war of words at the community meeting last week.

Không có cuộc chiến từ ngữ nào tại cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Was the discussion about climate change a war of words?

Cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu có phải là một cuộc chiến từ ngữ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/war of words/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with War of words

Không có idiom phù hợp