Bản dịch của từ War zone trong tiếng Việt
War zone

War zone (Noun)
The war zone in Ukraine has caused many families to flee their homes.
Khu vực chiến tranh ở Ukraine đã khiến nhiều gia đình phải rời bỏ nhà.
There is no safe place in a war zone for civilians.
Không có nơi an toàn nào cho thường dân trong khu vực chiến tranh.
Is the war zone in Syria still affecting local communities?
Khu vực chiến tranh ở Syria có còn ảnh hưởng đến cộng đồng địa phương không?
Thuật ngữ "war zone" chỉ khu vực chịu ảnh hưởng trực tiếp của xung đột vũ trang, nơi an ninh và sự sống bị đe dọa. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "war zone" được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác biệt. Ở Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hiện đại và các cuộc xung đột toàn cầu, trong khi ở Anh, nó có thể gắn liền với các cuộc chiến tranh lịch sử hơn.
Thuật ngữ "war zone" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "war" xuất phát từ tiếng Đức cổ "werra", có nghĩa là "xung đột" hoặc "xáo trộn", và "zone" bắt nguồn từ tiếng La Tinh "zona", có nghĩa là "vùng" hoặc "khoanh vùng". Lịch sử hình thành khái niệm này liên quan đến các khu vực xảy ra xung đột trong chiến tranh, phản ánh tình trạng bất ổn và sự an toàn bị đe dọa. Ý nghĩa hiện tại chỉ các khu vực mà hoạt động quân sự diễn ra một cách tích cực và có nguy cơ cao về an ninh.
Cụm từ "war zone" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi thí sinh cần phân tích các vấn đề liên quan đến xung đột quốc tế và nhân đạo. Tần suất xuất hiện trong các tình huống học thuật là đáng kể, liên quan đến các nghiên cứu về an ninh và chính trị. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các phương tiện truyền thông để mô tả các khu vực bị ảnh hưởng bởi chiến tranh, nhấn mạnh đến những tác động nhân văn và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp