Bản dịch của từ War zone trong tiếng Việt

War zone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

War zone (Noun)

wˈɔɹ zˈoʊn
wˈɔɹ zˈoʊn
01

Diện tích đất nơi chiến sự đang xảy ra hoặc đã xảy ra.

An area of land where fighting is happening or has happened.

Ví dụ

The war zone in Ukraine has caused many families to flee their homes.

Khu vực chiến tranh ở Ukraine đã khiến nhiều gia đình phải rời bỏ nhà.

There is no safe place in a war zone for civilians.

Không có nơi an toàn nào cho thường dân trong khu vực chiến tranh.

Is the war zone in Syria still affecting local communities?

Khu vực chiến tranh ở Syria có còn ảnh hưởng đến cộng đồng địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/war zone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with War zone

Không có idiom phù hợp