Bản dịch của từ Warm (someone/something) up trong tiếng Việt
Warm (someone/something) up

Warm (someone/something) up (Phrase)
She warms up the group before starting the team-building exercise.
Cô ấy khởi động nhóm trước khi bắt đầu bài tập xây dựng đội.
They do not warm up before participating in the charity run.
Họ không khởi động trước khi tham gia chạy từ thiện.
How do you warm up the participants for the social event?
Bạn khởi động người tham gia sự kiện xã hội như thế nào?
Cụm từ "warm (someone/something) up" có nghĩa là làm cho ai đó hoặc cái gì đó ấm lên, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc nấu nướng. Trong tiếng Anh Mỹ, "warm up" thường chỉ hành động chuẩn bị cho hoạt động thể chất, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh thêm khía cạnh cảm xúc hoặc tâm lý. Thể loại này có thể được phân biệt qua ngữ điệu và cách phát âm, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữa hai biến thể là tương tự.
Từ "warm" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "warma", có thể bắt nguồn từ từ gốc Germanic. Thuật ngữ này liên quan đến nhiệt và cảm giác ấm áp. Trong lịch sử, "warm up" đã được sử dụng để chỉ hành động làm cho một vật thể hoặc cơ thể trở nên ấm hơn, cả về nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Ngày nay, cụm từ này còn được dùng để diễn tả quá trình chuẩn bị, làm cho ai đó hoặc cái gì đó sẵn sàng cho một hoạt động hoặc tình huống mới.
Từ "warm (someone/something) up" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến ngữ cảnh thể thao hoặc các hoạt động thể chất. Trong các lĩnh vực khác, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuẩn bị hoặc khởi động, như khởi động trước khi luyện tập thể thao, trang bị cho một bản trình bày hay làm ấm một mối quan hệ xã hội. Điều này cho thấy tính linh hoạt và tính ứng dụng của cụm từ trong ngôn ngữ hàng ngày.