Bản dịch của từ Warped trong tiếng Việt
Warped

Warped (Adjective)
The warped policies led to social inequality in many communities.
Các chính sách bị biến dạng dẫn đến bất bình đẳng xã hội ở nhiều cộng đồng.
The organization did not support warped views on social issues.
Tổ chức không hỗ trợ các quan điểm bị biến dạng về các vấn đề xã hội.
Are warped perceptions affecting our understanding of social justice?
Liệu những nhận thức bị biến dạng có ảnh hưởng đến hiểu biết của chúng ta về công lý xã hội không?
Warped (Verb)
The constant pressure warped their perception of social justice issues.
Áp lực liên tục đã làm méo mó nhận thức của họ về vấn đề công bằng xã hội.
The media did not warp the facts about the protest.
Truyền thông không làm méo mó sự thật về cuộc biểu tình.
Did the recent events warp your view on community service?
Các sự kiện gần đây có làm méo mó quan điểm của bạn về dịch vụ cộng đồng không?
Họ từ
Từ "warped" là tính từ mô tả trạng thái bị cong, vênh hoặc biến dạng, thường do tác động của nhiệt độ hoặc áp lực. Trong ngữ cảnh âm nhạc, "warped" có thể đề cập đến âm thanh không chính xác hoặc bị méo mó. Về sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này giữ nguyên nghĩa và hình thức viết, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có thể áp dụng phổ biến hơn trong lĩnh vực công nghệ và thiết kế.
Từ "warped" xuất phát từ gốc Latin "torpere", có nghĩa là "bị cong, hoặc uốn". Qua quá trình phát triển, từ này đã chịu ảnh hưởng từ tiếng Anh cổ "werpan", trong đó diễn tả hành động uốn cong hoặc biến dạng. Hiện nay, "warped" được sử dụng để chỉ sự biến dạng hoặc sai lệch, cả về nghĩa đen lẫn nghĩa bóng, thể hiện sự không đúng chuẩn hoặc không tự nhiên trong hình dáng hoặc tư duy.
Từ "warped" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường không xuất hiện, trong khi ở phần Nói và Đọc, nó có thể liên quan đến các chủ đề về nghệ thuật hoặc khoa học. Trong phần Viết, "warped" thường được sử dụng để mô tả sự biến dạng trong vật lý hoặc ý tưởng, thường trong bối cảnh phân tích văn học hoặc khi thảo luận về những ảnh hưởng tiêu cực trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp