Bản dịch của từ Warped trong tiếng Việt

Warped

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Warped (Adjective)

wˈɔɹpt
wˈɔɹpt
01

Bị xoắn hoặc uốn cong không đúng hình dạng; bị bóp méo.

Twisted or bent out of shape distorted.

Ví dụ

The warped policies led to social inequality in many communities.

Các chính sách bị biến dạng dẫn đến bất bình đẳng xã hội ở nhiều cộng đồng.

The organization did not support warped views on social issues.

Tổ chức không hỗ trợ các quan điểm bị biến dạng về các vấn đề xã hội.

Are warped perceptions affecting our understanding of social justice?

Liệu những nhận thức bị biến dạng có ảnh hưởng đến hiểu biết của chúng ta về công lý xã hội không?

Warped (Verb)

wˈɔɹpt
wˈɔɹpt
01

Trở nên hoặc làm cho bị cong hoặc biến dạng.

Become or cause to become bent or twisted out of shape.

Ví dụ

The constant pressure warped their perception of social justice issues.

Áp lực liên tục đã làm méo mó nhận thức của họ về vấn đề công bằng xã hội.

The media did not warp the facts about the protest.

Truyền thông không làm méo mó sự thật về cuộc biểu tình.

Did the recent events warp your view on community service?

Các sự kiện gần đây có làm méo mó quan điểm của bạn về dịch vụ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/warped/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Warped

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.