Bản dịch của từ Washtub trong tiếng Việt

Washtub

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Washtub (Noun)

wˈɑʃtʌb
wˈɑʃtʌb
01

Một bồn kim loại lớn dùng để giặt quần áo và vải lanh.

A large metal tub used for washing clothes and linen.

Ví dụ

The old washtub was used for community laundry days in 2022.

Chiếc bồn giặt cũ đã được sử dụng cho ngày giặt cộng đồng năm 2022.

The washtub did not fit in the small apartment kitchen.

Chiếc bồn giặt không vừa trong bếp của căn hộ nhỏ.

Did you see the washtub at the local market yesterday?

Bạn có thấy chiếc bồn giặt ở chợ địa phương hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/washtub/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Washtub

Không có idiom phù hợp