Bản dịch của từ Wasn trong tiếng Việt

Wasn

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wasn (Verb)

wˈɑsn
wˈɑsn
01

Hiện tại ngôi thứ ba số ít của be.

Third person singular present of be.

Ví dụ

He wasn't at the party last night.

Anh ấy đã không có mặt ở bữa tiệc tối qua.

She wasn't able to attend the meeting.

Cô ấy không thể tham dự cuộc họp.

It wasn't easy to find a parking spot in the city.

Không dễ để tìm được một chỗ đậu xe trong thành phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wasn/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wasn

Không có idiom phù hợp