Bản dịch của từ Wasn trong tiếng Việt
Wasn

Wasn (Verb)
He wasn't at the party last night.
Anh ấy đã không có mặt ở bữa tiệc tối qua.
She wasn't able to attend the meeting.
Cô ấy không thể tham dự cuộc họp.
It wasn't easy to find a parking spot in the city.
Không dễ để tìm được một chỗ đậu xe trong thành phố.
Từ "wasn" là dạng viết tắt không chính thức của "was not", thường được sử dụng trong tiếng Anh để diễn đạt sự không tồn tại hoặc không xảy ra của một sự việc trong quá khứ. Phiên bản chính thức và đầy đủ của từ này là không thay đổi giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, việc sử dụng từ viết tắt này chủ yếu xuất hiện trong giao tiếp không trang trọng, chẳng hạn như trong các tin nhắn, văn bản hoặc bài hát. Trong văn viết trang trọng, "was not" vẫn là lựa chọn ưu tiên.
Từ "wasn't" là dạng viết tắt của "was not", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, thường được dùng để diễn tả sự phủ định trong quá khứ. Động từ "to be" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ động từ Latinh "esse", mang ý nghĩa tồn tại hoặc hiện hữu. Phân tích ngữ nghĩa cho thấy "wasn't" phản ánh một trạng thái không tồn tại hay không xảy ra trong một thời điểm cụ thể trong quá khứ, giữ nguyên giá trị phủ định của từ gốc.
Từ "wasn't" là dạng viết tắt của "was not", và thường được sử dụng trong văn nói và văn viết không trang trọng. Trong bốn thành phần IELTS, từ này chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing, do tính thuộc về ngữ pháp của câu tiếng Anh. Nó thường được sử dụng để phủ định trong các tình huống miêu tả quá khứ, cũng như trong hội thoại hàng ngày, diễn đạt ý kiểm chứng những điều không xảy ra hoặc không đúng trong một bối cảnh quy định cụ thể.