Bản dịch của từ Waspy trong tiếng Việt
Waspy

Waspy (Adjective)
Đặc điểm hoặc giống như một con ong bắp cày, đặc biệt là trong hành vi.
Characteristic of or resembling a wasp especially in behavior.
Her waspy attitude made the meeting uncomfortable for everyone involved.
Thái độ như ong bắp cày của cô ấy khiến cuộc họp khó chịu.
He was not waspy during the discussion; he listened carefully instead.
Anh ấy không có thái độ như ong bắp cày trong cuộc thảo luận.
Is her waspy behavior affecting the group dynamics in class?
Thái độ như ong bắp cày của cô ấy có ảnh hưởng đến nhóm không?
Từ "waspy" thường được sử dụng để chỉ những người thuộc tầng lớp xã hội cao, đặc biệt là người da trắng, có nguồn gốc từ các gia đình Protestants ở New England, Mỹ. Từ này xuất phát từ từ viết tắt của "White Anglo-Saxon Protestant". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "waspy" không có sự khác biệt ngữ nghĩa rõ ràng, nhưng ở Anh, từ này ít phổ biến hơn và có thể mang sắc thái châm biếm trong một số ngữ cảnh.
Từ "waspy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ chữ "WASP", một từ viết tắt cho "White Anglo-Saxon Protestant". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một nhóm dân cư có đặc điểm văn hóa và xã hội cụ thể ở Hoa Kỳ, thường được liên kết với tầng lớp thượng lưu. Sự phát triển của từ này diễn ra vào giữa thế kỷ 20, thường mang ý nghĩa tiêu cực khi mô tả sự kiêu ngạo, bảo thủ trong xã hội. Tuy nhiên, từ "waspy" hiện nay còn thường được dùng để chỉ những đặc điểm tính cách có phần lạnh lùng, nghiêm khắc.
Từ "waspy" thường sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những đặc điểm của những người thuộc tầng lớp trung lưu, đặc biệt là những người có nguồn gốc từ các gia đình châu Âu ở Mỹ. Trong các phần thi IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần viết (Writing) và nói (Speaking) khi thảo luận về văn hóa, xã hội hoặc định kiến. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao và có thể không phổ biến trong các bối cảnh học thuật, do tính chất mô tả khá cụ thể và không chính thức của từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp