Bản dịch của từ Waspy trong tiếng Việt

Waspy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waspy (Adjective)

wˈɑspi
wˈɑspi
01

Đặc điểm hoặc giống như một con ong bắp cày, đặc biệt là trong hành vi.

Characteristic of or resembling a wasp especially in behavior.

Ví dụ

Her waspy attitude made the meeting uncomfortable for everyone involved.

Thái độ như ong bắp cày của cô ấy khiến cuộc họp khó chịu.

He was not waspy during the discussion; he listened carefully instead.

Anh ấy không có thái độ như ong bắp cày trong cuộc thảo luận.

Is her waspy behavior affecting the group dynamics in class?

Thái độ như ong bắp cày của cô ấy có ảnh hưởng đến nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/waspy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Waspy

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.