Bản dịch của từ Waste matter trong tiếng Việt

Waste matter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waste matter (Noun)

wˈɑstəmˌeɪtɚ
wˈɑstəmˌeɪtɚ
01

Vật liệu không còn cần thiết hoặc không còn cần thiết và bị vứt đi.

Material that is no longer needed or wanted and is thrown away.

Ví dụ

Recycling waste matter helps protect the environment.

Tái chế chất thải giúp bảo vệ môi trường.

Leaving waste matter on the streets is harmful to society.

Để chất thải trên đường phố có hại cho xã hội.

Do you think we should reduce the amount of waste matter produced?

Bạn có nghĩ chúng ta nên giảm lượng chất thải được sản xuất không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/waste matter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Waste matter

Không có idiom phù hợp