Bản dịch của từ Wasted labor trong tiếng Việt
Wasted labor
Wasted labor (Idiom)
Nỗ lực không đạt được kết quả nào hoặc cuối cùng là vô ích.
Effort that does not achieve any result or is ultimately useless.
She felt like all her hard work was wasted labor.
Cô ấy cảm thấy như tất cả công sức của mình đã bị lãng phí.
He didn't want to engage in any more wasted labor.
Anh ta không muốn tham gia vào bất kỳ công việc lãng phí nào nữa.
Was all the effort they put in just wasted labor?
Tất cả những nỗ lực họ bỏ ra có chỉ là công việc lãng phí không?
Wasted labor is a common issue in developing countries.
Lao động lãng phí là một vấn đề phổ biến ở các nước đang phát triển.
They should avoid wasted labor to improve productivity.
Họ nên tránh lao động lãng phí để cải thiện năng suất.
Cụm từ "wasted labor" đề cập đến công sức lao động không được sử dụng hiệu quả, thường dẫn đến tổn thất kinh tế hoặc sự lãng phí thời gian. Điều này có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân như thiếu sự tổ chức, quản lý kém hoặc điều kiện làm việc không thuận lợi. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ khi sử dụng cụm từ này, cả hai đều mang nghĩa tương tự và thường dùng trong bối cảnh kinh tế và lao động.
Thuật ngữ "wasted labor" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "wasted" xuất phát từ động từ Latin "vastare", có nghĩa là "tàn phá" hoặc "tiêu phí". Từ "labor" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "laborare", nghĩa là "lao động" hoặc "cố gắng". Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh sự lãng phí trong quá trình lao động, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế, khi nguồn lực lao động không đạt được hiệu quả tối ưu hay không được sử dụng hợp lý.
Cụm từ "wasted labor" thường xuất hiện trong bối cảnh kinh tế và quản lý nguồn nhân lực, thường liên quan đến việc không hiệu quả trong sử dụng nhân công. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking, đặc biệt khi thảo luận về các vấn đề lao động, năng suất hoặc chính sách kinh tế. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao, thường chỉ trong các bài viết chuyên ngành hoặc báo cáo nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp