Bản dịch của từ Wasted labor trong tiếng Việt
Wasted labor
Wasted labor (Idiom)
Nỗ lực không đạt được kết quả nào hoặc cuối cùng là vô ích.
Effort that does not achieve any result or is ultimately useless.
She felt like all her hard work was wasted labor.
Cô ấy cảm thấy như tất cả công sức của mình đã bị lãng phí.
He didn't want to engage in any more wasted labor.
Anh ta không muốn tham gia vào bất kỳ công việc lãng phí nào nữa.
Was all the effort they put in just wasted labor?
Tất cả những nỗ lực họ bỏ ra có chỉ là công việc lãng phí không?
Wasted labor is a common issue in developing countries.
Lao động lãng phí là một vấn đề phổ biến ở các nước đang phát triển.
They should avoid wasted labor to improve productivity.
Họ nên tránh lao động lãng phí để cải thiện năng suất.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp