Bản dịch của từ Watch one's step trong tiếng Việt
Watch one's step

Watch one's step (Idiom)
In social gatherings, it's wise to watch one's step carefully.
Trong các buổi gặp gỡ xã hội, thật khôn ngoan khi cẩn thận.
Many people do not watch their step during heated debates.
Nhiều người không cẩn thận trong các cuộc tranh luận nảy lửa.
Shouldn't we watch our step when discussing sensitive topics?
Chúng ta không nên cẩn thận khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm sao?
Cụm từ "watch one's step" mang nghĩa là cẩn thận khi di chuyển, đặc biệt trong những tình huống có thể gây nguy hiểm hoặc khó khăn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này đều được sử dụng với nghĩa tương tự và không có sự khác biệt lớn về ngữ âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "watch your step" thường xuất hiện trong các chỉ dẫn an toàn hoặc lời cảnh báo trong cả hai biến thể.
Cụm từ "watch one's step" có nguồn gốc từ tiếng latinh, trong đó "spectare" có nghĩa là "nhìn" hoặc "theo dõi". Sự kết hợp của các thuật ngữ này dẫn đến ngữ nghĩa hiện tại, biểu thị việc cần thận trọng và chú ý đến từng bước đi của mình để tránh rủi ro hay sai lầm. Trong bối cảnh giao tiếp hiện đại, cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của sự cẩn trọng trong hành động và quyết định của con người.
Cụm từ "watch one's step" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh cảnh báo hoặc hướng dẫn, nhưng không phải là thuật ngữ phổ biến. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về sự chú ý đối với hành vi hoặc quyết định. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, đặc biệt liên quan đến sự cẩn trọng trong hành động hoặc lựa chọn, như trong các tình huống đi lại nguy hiểm hoặc tối ưu hóa quyết định cá nhân.